Kết quả Al Raed vs Al-Shabab(KSA), 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 13

  • Al Raed vs Al-Shabab(KSA): Diễn biến chính

  • 6'
    Karim El Berkaoui (Assist:Hamad Al-Jayzani) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Hattan Bahebri
     Fahd Al Muwallad
  • 55'
    Julio Tavares (Assist:Mohammed Al-Dosari) goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Habib Diallo
     Majed Omar Kanabah
  • 67'
    2-0
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
  • 74'
    2-0
     Riad Sharahili
     Fawaz Al-Sagour
  • 74'
    2-0
     Jarah M Al Ataiqi
     Ever Maximiliano Banega
  • 74'
    Abdullah Al-Fahad  
    Karim El Berkaoui  
    2-0
  • 80'
    Hamad Al-Jayzani
    2-0
  • 81'
    Firas Alghamdi  
    Yahya Sunbul Mubarak  
    2-0
  • 89'
    Amir Sayoud  
    Mohammed Fouzair  
    2-0
  • 89'
    2-0
    Hattan Bahebri
  • 90'
    2-1
    goal Romain Saiss (Assist:Iago Santos)
  • 90'
    2-1
    Romain Saiss Goal confirmed
  • Al Raed vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed5-3-2
    1
    Andre Luiz Moreira
    45
    Yahya Sunbul Mubarak
    28
    Hamad Al-Jayzani
    5
    Mamadou Loum Ndiaye
    21
    Oumar Gonzalez
    32
    Mohammed Al-Dosari
    14
    Mansoor Al-Bishi
    8
    Mathias Antonsen Normann
    10
    Mohammed Fouzair
    11
    Karim El Berkaoui
    17
    Julio Tavares
    8
    Fahd Al Muwallad
    13
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
    23
    Yannick Ferreira Carrasco
    12
    Majed Omar Kanabah
    15
    Husain Al Monassar
    10
    Ever Maximiliano Banega
    27
    Fawaz Al-Sagour
    4
    Iago Santos
    14
    Romain Saiss
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    18
    Kim Seung-Gyu
    Al-Shabab4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Abdullah Al-Fahad
    49Firas Alghamdi
    7Amir Sayoud
    50Mshari Sanyoor
    43Abdullah Al-Yousef
    24Mohammed Al Subaie
    2Bander Whaeshi
    18Nayef Abdullah Hazazi
    20Rakan Al-Dosari
    Hattan Bahebri 11
    Habib Diallo 20
    Riad Sharahili 26
    Jarah M Al Ataiqi 49
    Fawaz Al Qarni 22
    Khalid Al-Asiri 3
    Nader Al-Sharari 88
    Nawaf Al-Sadi 21
    Nasser Mohammed Al Bishi 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Shabab(KSA): Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Shabab(KSA)
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 277
    Số đường chuyền
    601
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •