Kết quả Al-Wehda vs Al-Riyadh, 01h00 ngày 23/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 1

  • Al-Wehda vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 40'
    Craig Goodwin (Assist:Ala Al-Hajji) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Bernard Mensah
     Nawaf Al-Abid
  • 51'
    1-1
    goal Bernard Mensah (Assist:Toze)
  • 57'
    1-1
    Hussain Al-Nuweqi Card changed
  • 59'
    1-1
    Hussain Al-Nuweqi
  • 62'
    Craig Goodwin goal 
    2-1
  • 66'
    Vito van Crooij  
    Odion Jude Ighalo  
    2-1
  • 66'
    Abdulaziz Noor  
    Nawaf Al-Azizi  
    2-1
  • 71'
    2-1
    Toze
  • 72'
    2-1
     Yazeed Al-Bakr
     Faiz Selemanie
  • 73'
    2-1
     Mohammed Al-Aqel
     Mohamed Konate
  • 74'
    Adal Adal Mohammed Khadhari  
    Yahya Mahdi Naji  
    2-1
  • 79'
    2-1
    Mohammed Al-Aqel
  • 83'
    Abdullah Fareed Al Hafith
    2-1
  • 85'
    2-2
    goal Ibraheem Bayesh (Assist:Lucas Kal Schenfeld Prigioli)
  • 90'
    2-3
    goal Lucas Kal Schenfeld Prigioli (Assist:Bernard Mensah)
  • 90'
    2-3
     Rayan Darwish Al-Bloushi
     Bernard Mensah
  • 90'
    Adal Adal Mohammed Khadhari (Assist:Craig Goodwin) goal 
    3-3
  • 90'
    Abdulaziz Noor
    3-3
  • 90'
    Hussain Al-Eisa  
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki  
    3-3
  • Al-Wehda vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    21
    Abdulrahman Al-Shammeri
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    5
    Jawad El Yamiq
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    2
    Saeed Al-Mowalad
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    8
    Ala Al-Hajji
    23
    Craig Goodwin
    16
    Nawaf Al-Azizi
    80
    Yahya Mahdi Naji
    9
    Odion Jude Ighalo
    13
    Mohamed Konate
    10
    Nawaf Al-Abid
    11
    Ibraheem Bayesh
    17
    Faiz Selemanie
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    29
    Ahmed Asiri
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Vito van Crooij
    24Abdulaziz Noor
    77Adal Adal Mohammed Khadhari
    28Hussain Al-Eisa
    47Ahmed Al Rashidi
    71Abdullah Fallatah
    55Mohammed Al Sufyani
    Bernard Mensah 43
    Yazeed Al-Bakr 2
    Mohammed Al-Aqel 7
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
    Abdulelah Al-Shammeri 40
    Ziyad Al Sahafi 14
    Nawaf Al-Hawsawi 50
    Mohamed Al-Oqil 18
    Bader Al Mutairi 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Riyadh
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    299
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 43
    Long pass
    30
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •