Kết quả Al Ahli Jeddah vs Al-Khaleej, 01h00 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 19

  • Al Ahli Jeddah vs Al-Khaleej: Diễn biến chính

  • 36'
    Gabriel Veiga
    0-0
  • 56'
    0-0
    Abdalellah Hawsawi
  • 68'
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira  
    Gabriel Veiga  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Khalid Al Samiri
     Abdalellah Hawsawi
  • 81'
    0-0
     Arif Al Haydar
     Saeed Al-Hamsl
  • 90'
    Edouard Mendy
    0-0
  • 90'
    Merih Demiral  
    Firas Al-Buraikan  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Mohammed Al Khabrani
  • 90'
    Franck Kessie goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
    Ivo Rodrigues
  • 90'
    1-0
    Khalid Al Samiri
  • 90'
    1-0
     Bander Al-Mutairi
     Pedro Miguel Braga Rebocho
  • 90'
    1-0
     Abdullah Al-Salem
     Fabio Santos Martins
  • 90'
    Fahad Al Rashidi  
    Riyad Mahrez  
    1-0
  • 90'
    Ziyad Mubarak Al Johani  
    Mohammed Al Majhad  
    1-0
  • Al-Ahli SFC vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    31
    Saad Yaslam
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    46
    Rayan Hamed
    27
    Ali Majrashi
    79
    Franck Kessie
    29
    Mohammed Al Majhad
    97
    Allan Saint-Maximin
    24
    Gabriel Veiga
    7
    Riyad Mahrez
    20
    Firas Al-Buraikan
    9
    Mohamed Sherif
    7
    Khaled Narey
    18
    Abdalellah Hawsawi
    8
    Ivo Rodrigues
    10
    Fabio Santos Martins
    55
    Jung Woo Young
    39
    Saeed Al-Hamsl
    3
    Mohammed Al Khabrani
    4
    Lisandro Lopez
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    23
    Ibrahim Sehic
    Al-Khaleej4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    28Merih Demiral
    19Fahad Al Rashidi
    30Ziyad Mubarak Al Johani
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    37Abdulbaset Ali Al Hindi
    15Abdullah Al-Ammar
    40Ali Al-Asmari
    8Sumaihan Al Nabit
    Khalid Al Samiri 6
    Arif Al Haydar 25
    Bander Al-Mutairi 33
    Abdullah Al-Salem 11
    Marwan Al Haidari 96
    Abdullah Al-Shanqiti 13
    Fawaz Awadh Al-Torais 27
    Hassan Al-Majhad 17
    Mansour Hamzi 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ahli Jeddah vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê

  • Al Ahli Jeddah
    Al-Khaleej
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 23
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •