Kết quả Al-Akhdoud vs Al Raed, 02h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 25

  • Al-Akhdoud vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Karim El Berkaoui (Assist:Amir Sayoud)
  • 20'
    Andrei Burca goal 
    1-1
  • 28'
    Paulo Vitor
    1-1
  • 31'
    1-2
    goal Mohammed Fouzair
  • 55'
    Juan Sebastian Pedroza
    1-2
  • 56'
    1-3
    goal Julio Tavares (Assist:Khalid Al Subaie)
  • 66'
    Saleh Al-Harthi  
    Hussain Al-Zabdani  
    1-3
  • 66'
    Abdulrahman Rio  
    Hamad Al-Mansour  
    1-3
  • 81'
    1-3
    Karim El Berkaoui
  • 82'
    Abdulaziz Hetalh  
    Florin Lucian Tanase  
    1-3
  • 83'
    Yaseen Al-Zubaidi  
    Eid Al-Muwallad  
    1-3
  • 87'
    1-3
     Mubarak Al-Rajeh
     Oumar Gonzalez
  • 87'
    1-3
     Yahya Sunbul Mubarak
     Mohammed Fouzair
  • 90'
    1-3
     Abdullah Yahya Maghrahi
     Karim El Berkaoui
  • Al-Akhdoud vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud4-2-3-1
    1
    Paulo Vitor
    20
    Hamad Al-Mansour
    3
    Andrei Burca
    5
    Solomon Kvirkvelia
    8
    Hussain Al-Zabdani
    6
    Eid Al-Muwallad
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    99
    Saviour Godwin
    10
    Florin Lucian Tanase
    11
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Leandre Tawamba Kana
    17
    Julio Tavares
    7
    Amir Sayoud
    11
    Karim El Berkaoui
    10
    Mohammed Fouzair
    14
    Mansoor Al-Bishi
    24
    Khalid Al Subaie
    19
    Abdullah Al-Fahad
    21
    Oumar Gonzalez
    5
    Mamadou Loum Ndiaye
    43
    Abdullah Al-Yousef
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Abdulrahman Rio
    7Saleh Al-Harthi
    12Abdulaziz Hetalh
    29Yaseen Al-Zubaidi
    25Abdulaziz Rahma
    15Naif Assery
    21Mohammed Juhaif
    77Hassan Al-Habib
    24Murad Mohammed Khadhari
    Mubarak Al-Rajeh 94
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Abdullah Yahya Maghrahi 6
    Ahmad Al-Harbi 23
    Bander Whaeshi 2
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Raed Al-Ghamdi 9
    Firas Alghamdi 49
    Omar Shami 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendonça
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al Raed
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    315
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Pha tấn công
    25
  •  
     
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •