Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Shabab(KSA), 01h00 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 33

  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab(KSA): Diễn biến chính

  • 7'
    Haroune Camara Goal Disallowed
    0-0
  • 38'
    Alvaro Medran Just (Assist:Haroune Camara) goal 
    1-0
  • 62'
    Karl Toko Ekambi Goal Disallowed
    1-0
  • 68'
    1-0
     Musab Fahz Aljuwayr
     Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
  • 68'
    1-0
     Jarah M Al Ataiqi
     Habib Diallo
  • 71'
    1-0
    Romain Saiss
  • 80'
    1-0
     Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
     Victor Vinicius Coelho Santos
  • 81'
    Thamer Al Khaibari  
    Alvaro Medran Just  
    1-0
  • 81'
    Majed Dawran  
    Haroune Camara  
    1-0
  • 86'
    1-0
    Yannick Ferreira Carrasco
  • 90'
    Georginio Wijnaldum
    1-0
  • 90'
    1-0
    Iago Santos
  • 90'
    1-0
    Moteb Al Harbi
  • 90'
    Mohammed Al-Dawsari  
    Seko Fofana  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Majed Omar Kanabah
     Ivan Rakitic
  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-3-3
    48
    Paulo Victor Mileo Vidotti
    70
    Abdullah Khateeb
    76
    Abdullah Mohammed Madu
    4
    Jack Hendry
    61
    Radhi Al-Otaibe
    25
    Georginio Wijnaldum
    11
    Ali Hazazi
    75
    Seko Fofana
    90
    Haroune Camara
    14
    Alvaro Medran Just
    97
    Karl Toko Ekambi
    31
    Victor Vinicius Coelho Santos
    20
    Habib Diallo
    23
    Yannick Ferreira Carrasco
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    30
    Ivan Rakitic
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    24
    Moteb Al Harbi
    88
    Nader Al-Sharari
    4
    Iago Santos
    14
    Romain Saiss
    1
    Mustafa Reda Malayekah
    Al-Shabab3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 41Majed Dawran
    20Thamer Al Khaibari
    3Mohammed Al-Dawsari
    21Amin Mohammedsal Albukhari
    13Hamdan Al-Shammari
    77Khalid Al-Ghannam
    24Abdulrahman Al-Obood
    30Muhannad Al Saad
    42Hassan Al Musallam
    Musab Fahz Aljuwayr 55
    Jarah M Al Ataiqi 49
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior 13
    Majed Omar Kanabah 12
    Mohammed Al Absi 50
    Hussain Al-Sabiyani 16
    Riad Sharahili 26
    Husain Al Monassar 15
    Mohammed Issa Al-Yami 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab(KSA): Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Shabab(KSA)
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 309
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •