Kết quả Al-Fateh vs Al Hilal, 22h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 12

  • Al-Fateh vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Aleksandar Mitrovic
  • 26'
    0-1
    Kalidou Koulibaly
  • 34'
    0-1
    Ali Al-Boleahi
  • 45'
    0-1
    Yassine Bounou
  • 58'
    Salem Al Najdi  
    Mohammed Al Saeed  
    0-1
  • 66'
    0-1
    Ruben Neves
  • 74'
    0-1
     Mohamed Kanno
     Sergej Milinkovic Savic
  • 80'
    Abdullah Al-Mogren  
    Abbas Sadiq Alhassan  
    0-1
  • 81'
    Ali Al Masoud  
    Salem Al Najdi  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Nasser Al-Dawsari
     Michael Richard Delgado De Oliveira
  • 81'
    0-1
     Mohammed Al-Burayk
     Yasir Al-Shahrani
  • 89'
    Hassan Al Salis  
    Mohammed Al Fuhaid  
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Salem Al Dawsari (Assist:Mohammed Al-Burayk)
  • 90'
    Lucas Zelarrayan
    0-2
  • 90'
    0-2
     Abdulla Al Hamdan
     Aleksandar Mitrovic
  • 90'
    0-2
     Hassan Altambakti
     Saud Abdulhamid
  • Al-Fateh vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-3-3
    1
    Jacob Rinne
    25
    Tawfiq Buhumaid
    17
    Marwane Saadane
    64
    Jason Denayer
    12
    Saeed Baattia
    7
    Mukhtar Ali
    10
    Lucas Zelarrayan
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    18
    Mohammed Al Saeed
    37
    Cristian Tello Herrera
    66
    Abbas Sadiq Alhassan
    9
    Aleksandar Mitrovic
    96
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    29
    Salem Al Dawsari
    8
    Ruben Neves
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    66
    Saud Abdulhamid
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    12
    Yasir Al-Shahrani
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 83Salem Al Najdi
    20Abdullah Al-Mogren
    29Ali Al Masoud
    99Hassan Al Salis
    26Mustafa Reda Malayekah
    87Qasim Al-Oujami
    3Ziyad Maher Aljari
    5Fahad M. Al-Harbi
    15Hassan Al-Mohammed
    Mohamed Kanno 28
    Mohammed Al-Burayk 2
    Nasser Al-Dawsari 16
    Hassan Altambakti 87
    Abdulla Al Hamdan 14
    Mohammed Al Owais 21
    Mohammed Jahfali 70
    Abdulelah Al Malki 26
    Saleh Javier Al-Sheri 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al Hilal
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •