Kết quả Al-Fateh vs Al Raed, 01h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 28

  • Al-Fateh vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 7'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo goal 
    1-0
  • 12'
    Lucas Zelarrayan (Assist:Cristian Tello Herrera) goal 
    2-0
  • 24'
    2-0
    Mamadou Loum Ndiaye
  • 25'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    2-0
  • 26'
    2-0
    Hamad Al-Jayzani
  • 39'
    2-0
    Omar Shami
  • 56'
    2-1
    goal Julio Tavares (Assist:Hamad Al-Jayzani)
  • 60'
    2-1
     Nayef Abdullah Hazazi
     Omar Shami
  • 60'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo (Assist:Tawfiq Buhumaid) goal 
    3-1
  • 62'
    Salem Al Najdi  
    Tawfiq Buhumaid  
    3-1
  • 63'
    Marwane Saadane
    3-1
  • 73'
    3-1
    Nayef Abdullah Hazazi
  • 74'
    Mohammed Al Fuhaid  
    Sofiane Bendebka  
    3-1
  • 74'
    Amaar Al Dohaim  
    Qasim Al-Oujami  
    3-1
  • 79'
    3-1
     Yahya Sunbul Mubarak
     Mohammed Al-Dosari
  • 80'
    3-1
     Rakan Al-Dosari
     Khalid Al Subaie
  • 90'
    Abbas Sadiq Alhassan  
    Othman Al-Othman  
    3-1
  • 90'
    Saad Al Sharfa  
    Jorge Djaniny Tavares Semedo  
    3-1
  • Al-Fateh vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-2-3-1
    1
    Jacob Rinne
    25
    Tawfiq Buhumaid
    87
    Qasim Al-Oujami
    17
    Marwane Saadane
    12
    Saeed Baattia
    7
    Mukhtar Ali
    28
    Sofiane Bendebka
    37
    Cristian Tello Herrera
    88
    Othman Al-Othman
    10
    Lucas Zelarrayan
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    17
    Julio Tavares
    32
    Mohammed Al-Dosari
    13
    Omar Shami
    49
    Firas Alghamdi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    24
    Khalid Al Subaie
    28
    Hamad Al-Jayzani
    21
    Oumar Gonzalez
    5
    Mamadou Loum Ndiaye
    43
    Abdullah Al-Yousef
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Waleed Al-Anezi
    83Salem Al Najdi
    24Amaar Al Dohaim
    2Ali El-Zubaidi
    14Mohammed Al Fuhaid
    66Abbas Sadiq Alhassan
    40Sattam Al Subaiei
    8Nooh Al-Mousa
    49Saad Al Sharfa
    Ahmad Al-Harbi 23
    Bander Whaeshi 2
    Abdullah Al-Fahad 19
    Mubarak Al-Rajeh 94
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Abdullah Yahya Maghrahi 6
    Rakan Al-Dosari 20
    Saud Al Dosari 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al Raed
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 653
    Số đường chuyền
    374
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •