Kết quả Al-Feiha vs Abha, 21h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 21

  • Al-Feiha vs Abha: Diễn biến chính

  • 3'
    Husein Al Shuwaish Card changed
    0-0
  • 4'
    Husein Al Shuwaish
    0-0
  • 8'
    Mohanad Al-Qaydhi  
    Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani  
    0-0
  • 21'
    0-0
    Grzegorz Krychowiak
  • 27'
    0-0
    Ibrahim Al-Zubaidi Penalty awarded
  • 29'
    0-1
    goal Grzegorz Krychowiak
  • 45'
    0-1
    Uros Matic
  • 45'
    Abdelhamid Sabiri goal 
    1-1
  • 46'
    Rakan Al-Kaabi  
    Nawaf Al-Harthi  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Saad Bguir
     Grzegorz Krychowiak
  • 65'
    1-1
     Mohammed Al-Kunaydiri
     Luka Djordjevic
  • 70'
    Fashion Sakala (Assist:NClomande Ghislain Konan) goal 
    2-1
  • 82'
    2-1
    Ibrahim Al-Zubaidi
  • 84'
    2-1
     Ahmed Abdu
     Meshal Al-Mutairi
  • 89'
    Fashion Sakala (Assist:Abdulrahman Al Safari) goal 
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Ahmed Abdu (Assist:Mohammed Al-Kunaydiri)
  • 90'
    Sultan Mandash  
    Mohammed Al Baqawi  
    3-2
  • 90'
    3-2
     Abdulelah Al-Shammeri
     Saleh Al-Qumaizi
  • 90'
    Osama Al Khalaf  
    Henry Chukwuemeka Onyekuru  
    3-2
  • 90'
    3-2
     Mohammed Naji
     Uros Matic
  • 90'
    Abdelhamid Sabiri
    3-2
  • Al-Feiha vs Abha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha4-2-3-1
    88
    Vladimir Stojkovic
    3
    NClomande Ghislain Konan
    33
    Husein Al Shuwaish
    2
    Mokher Al-Rashidi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    29
    Nawaf Al-Harthi
    8
    Abdulrahman Al Safari
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    77
    Abdelhamid Sabiri
    17
    Fashion Sakala
    45
    Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
    9
    Hassan Al-Ali
    19
    Luka Djordjevic
    77
    Meshal Al-Mutairi
    8
    Uros Matic
    5
    Grzegorz Krychowiak
    21
    Zakaria Sami
    17
    Saleh Al-Qumaizi
    30
    Ziyad Al Sahafi
    26
    Marcel Tisserand
    15
    Ibrahim Al-Zubaidi
    16
    Anton Ciprian Tatarusanu
    Abha4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 98Mohanad Al-Qaydhi
    66Rakan Al-Kaabi
    80Osama Al Khalaf
    27Sultan Mandash
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    75Khaled Al-Rammah
    62Hossam Majrashi
    6Saud Zidan
    11Khalid Al-Kabi
    Saad Bguir 10
    Mohammed Al-Kunaydiri 13
    Ahmed Abdu 71
    Mohammed Naji 3
    Abdulelah Al-Shammeri 80
    Abdulrahman Al Bouq 12
    Mohammed Al-Oufi 24
    Fabian Noguera 18
    Mohammed Al Qahtani 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Abha: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Abha
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 262
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •