Kết quả Al-Feiha vs Al Hilal, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 19

  • Al-Feiha vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 46'
    Ahmed Al Kassar  
    Vladimir Stojkovic  
    0-0
  • 57'
    0-0
     Abdulla Al Hamdan
     Mohamed Kanno
  • 57'
    0-0
     Mohammed Al-Burayk
     Yasir Al-Shahrani
  • 62'
    Nawaf Al-Harthi
    0-0
  • 76'
    0-0
     Mohammed Hamad Al Qahtani
     Michael Richard Delgado De Oliveira
  • 85'
    Osama Al Khalaf  
    Sultan Mandash  
    0-0
  • 86'
    0-1
    goal Ali Al-Boleahi
  • 87'
    Saud Zidan
    0-1
  • 87'
    0-1
    Ali Al-Boleahi
  • 90'
    Abdulrahman Al Safari
    0-1
  • 90'
    Sami Al Khaibari
    0-1
  • 90'
    Husein Al Shuwaish
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Aleksandar Mitrovic
  • 90'
    Rakan Al-Kaabi  
    Saud Zidan  
    0-2
  • 90'
    Mohanad Al-Qaydhi  
    Nawaf Al-Harthi  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Nasser Al-Dawsari
     Salem Al Dawsari
  • 90'
    0-2
    Mohammed Al-Burayk Penalty awarded
  • Al-Feiha vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha5-4-1
    88
    Vladimir Stojkovic
    29
    Nawaf Al-Harthi
    33
    Husein Al Shuwaish
    4
    Sami Al Khaibari
    2
    Mokher Al-Rashidi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    8
    Abdulrahman Al Safari
    6
    Saud Zidan
    27
    Sultan Mandash
    17
    Fashion Sakala
    96
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    9
    Aleksandar Mitrovic
    29
    Salem Al Dawsari
    28
    Mohamed Kanno
    8
    Ruben Neves
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    66
    Saud Abdulhamid
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    12
    Yasir Al-Shahrani
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Ahmed Al Kassar
    80Osama Al Khalaf
    98Mohanad Al-Qaydhi
    66Rakan Al-Kaabi
    40Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
    12Yousef Haqawi
    75Khaled bin Emad bin Abdullah Al Rammah
    70Abdulrhman Al Anzi
    11Khalid Al-Kabi
    Mohammed Al-Burayk 2
    Abdulla Al Hamdan 14
    Mohammed Hamad Al Qahtani 56
    Nasser Al-Dawsari 16
    Habib Al-Wutaian 31
    Hassan Altambakti 87
    Musab Fahz Aljuwayr 43
    Abdulelah Al Malki 26
    Saleh Javier Al-Sheri 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al Hilal
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 242
    Số đường chuyền
    646
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    162
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •