Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Abha, 01h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 13

  • Al Ittihad(KSA) vs Abha: Diễn biến chính

  • 10'
    Marwan Al-Sahafi  
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho  
    0-0
  • 35'
    Karim Benzema Penalty awarded
    0-0
  • 38'
    Karim Benzema goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Suad Natiq
  • 46'
    Swailem Al-Menhali  
    Ahmed Bamsaud  
    1-0
  • 51'
    1-1
    goal Karl Toko Ekambi
  • 54'
    Igor Coronado (Assist:Karim Benzema) goal 
    2-1
  • 65'
    Hasan Kadesh
    2-1
  • 67'
    Karim Benzema (Assist:Igor Coronado) goal 
    3-1
  • 69'
    Karim Benzema (Assist:Igor Coronado) goal 
    4-1
  • 71'
    4-1
     Abdulelah Al Shammry
     Mohammed Al-Kunaydiri
  • 71'
    4-1
     Mohammed Al-Oufi
     Francois Kamano
  • 73'
    Farhah Al-Shamrani  
    Ngolo Kante  
    4-1
  • 83'
    Abdulrahman Al-Obood  
    Igor Coronado  
    4-1
  • 85'
    4-2
    goal Fahd Mohammed Al-Jumaiya (Assist:Mohammed Al-Oufi)
  • 86'
    4-2
     Uros Matic
     Saleh Al-Qumaizi
  • 86'
    4-2
     Ahmed Abdu
     Saad Bguir
  • 90'
    4-2
     Hassan Al-Ali
     Zakaria Sami
  • 90'
    Marwan Al-Sahafi
    4-2
  • 90'
    Farhah Al-Shamrani Goal cancelled
    4-2
  • Al-Ittihad vs Abha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-3-3
    34
    Marcelo Grohe
    28
    Ahmed Bamsaud
    15
    Hasan Kadesh
    5
    Luiz Felipe Ramos Marchi
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    7
    Ngolo Kante
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    10
    Igor Coronado
    9
    Karim Benzema
    90
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho
    10
    Saad Bguir
    11
    Francois Kamano
    7
    Karl Toko Ekambi
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    21
    Zakaria Sami
    5
    Grzegorz Krychowiak
    13
    Mohammed Al-Kunaydiri
    17
    Saleh Al-Qumaizi
    4
    Suad Natiq
    18
    Fabian Noguera
    16
    Anton Ciprian Tatarusanu
    Abha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Marwan Al-Sahafi
    25Swailem Al-Menhali
    29Farhah Al-Shamrani
    24Abdulrahman Al-Obood
    1Abdullah Al-Muaiouf
    4Omar Howsawi
    19Turki Al Jaadi
    52Talal Abubakr Haji
    Mohammed Al-Oufi 24
    Abdulelah Al Shammry 80
    Uros Matic 8
    Ahmed Abdu 71
    Hassan Al-Ali 9
    Abdulrahman Al Bouq 12
    Ziyad Al Sahafi 30
    Ahmad Al-Hbeab 6
    Saad Al-Salouli 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ittihad(KSA) vs Abha: Số liệu thống kê

  • Al Ittihad(KSA)
    Abha
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •