Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Nassr, 01h00 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 17

  • Al Ittihad(KSA) vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 14'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Karim Benzema) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • 28'
    Faisal Al-Ghamdi
    1-1
  • 30'
    1-1
    Seko Fofana
  • 38'
    1-2
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Alex Nicolao Telles)
  • 40'
    Ngolo Kante
    1-2
  • 45'
    1-2
    Alex Nicolao Telles
  • 47'
    1-2
    Aymeric Laporte
  • 47'
    Abderrazak Hamdallah
    1-2
  • 51'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Igor Coronado) goal 
    2-2
  • 60'
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    2-2
  • 65'
    2-2
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Penalty awarded
  • 66'
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    2-2
  • 67'
    2-2
     Abdullah Al Khaibari
     Seko Fofana
  • 68'
    2-3
    goal Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • 70'
    2-3
    Ali Al-Oujami
  • 70'
    Abdulrahman Al-Obood  
    Zakaria Al Hawsaw  
    2-3
  • 70'
    Sultan Al-Farhan  
    Igor Coronado  
    2-3
  • 75'
    2-4
    goal Sadio Mane (Assist:Anderson Souza Conceicao Talisca)
  • 82'
    2-5
    goal Sadio Mane (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)
  • 86'
    Saleh Jamaan Al Amri  
    Abderrazak Hamdallah  
    2-5
  • 87'
    2-5
     Abdulrahman Ghareeb
     Sadio Mane
  • 87'
    2-5
     Abdulmajeed Al-Sulaiheem
     Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 88'
    2-5
     Mohammed Qassem Al Nakhli
     Alex Nicolao Telles
  • 88'
    2-5
     Abdulelah Al-Amri
     Ali Al-Oujami
  • Al-Ittihad vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Abdullah Al-Muaiouf
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    15
    Hasan Kadesh
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    17
    Marwan Al-Sahafi
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    7
    Ngolo Kante
    10
    Igor Coronado
    99
    Abderrazak Hamdallah
    90
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho
    9
    Karim Benzema
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    10
    Sadio Mane
    6
    Seko Fofana
    77
    Marcelo Brozovic
    2
    Sultan Al Ghannam
    78
    Ali Al-Oujami
    27
    Aymeric Laporte
    15
    Alex Nicolao Telles
    44
    Nawaf Alaqidi
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Sultan Al-Farhan
    24Abdulrahman Al-Obood
    77Saleh Jamaan Al Amri
    88Osama Al-Mermesh
    29Farhah Al-Shamrani
    70Haroune Camara
    Abdullah Al Khaibari 17
    Abdulrahman Ghareeb 29
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Abdulelah Al-Amri 5
    Mohammed Qassem Al Nakhli 24
    Raghed Najjar 36
    Mohammed Al Fatil 4
    Sami Al-Najei 14
    Mohammed Khalil Maran 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ittihad(KSA) vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al Ittihad(KSA)
    Al-Nassr
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 338
    Số đường chuyền
    509
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •