Kết quả Al-Khaleej vs Al-Feiha, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18

  • Al-Khaleej vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 21'
    Jung Woo Young goal 
    1-0
  • 25'
    Lisandro Lopez
    1-0
  • 30'
    Fabio Santos Martins Penalty awarded
    1-0
  • 31'
    1-0
    Mokher Al-Rashidi
  • 32'
    Khaled Narey goal 
    2-0
  • 42'
    2-0
    Mohanad Al-Qaydhi
  • 55'
    2-0
    Sami Al Khaibari
  • 55'
    2-0
    Mohammed Al Baqawi
  • 72'
    Mansour Hamzi  
    Abdalellah Hawsawi  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Nawaf Al-Harthi
     Mohammed Al Baqawi
  • 80'
    2-0
     Osama Al Khalaf
     Gojko Cimirot
  • 82'
    Sami Al Khaibari(OW)
    3-0
  • 85'
    Abdullah Al-Salem  
    Mohamed Sherif  
    3-0
  • 88'
    Khalid Al Samiri  
    Lisandro Lopez  
    3-0
  • 89'
    Arif Al Haydar  
    Saeed Al-Hamsl  
    3-0
  • 89'
    Fawaz Awadh Al-Torais  
    Fabio Santos Martins  
    3-0
  • Al-Khaleej vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-5-1
    23
    Ibrahim Sehic
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    4
    Lisandro Lopez
    3
    Mohammed Al Khabrani
    39
    Saeed Al-Hamsl
    10
    Fabio Santos Martins
    8
    Ivo Rodrigues
    55
    Jung Woo Young
    18
    Abdalellah Hawsawi
    7
    Khaled Narey
    9
    Mohamed Sherif
    27
    Sultan Mandash
    17
    Fashion Sakala
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    22
    Mohammed Al Baqawi
    13
    Gojko Cimirot
    6
    Saud Zidan
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    2
    Mokher Al-Rashidi
    4
    Sami Al Khaibari
    33
    Husein Al Shuwaish
    88
    Vladimir Stojkovic
    Al-Feiha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Mansour Hamzi
    11Abdullah Al-Salem
    6Khalid Al Samiri
    25Arif Al Haydar
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    96Marwan Al Haidari
    13Abdullah Al-Shanqiti
    99Hamad Abdan Al-Abdan
    17Hassan Al-Majhad
    Osama Al Khalaf 80
    Nawaf Al-Harthi 29
    Ahmed Al Kassar 28
    Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi 40
    Yousef Haqawi 12
    Khaled bin Emad bin Abdullah Al Rammah 75
    Abdulrhman Al Anzi 70
    Khalid Al-Kabi 11
    Ali Al Jubaya 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Al-Feiha
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 617
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    21
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •