Kết quả Al-Nassr vs Al-Feiha, 22h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 28

  • Al-Nassr vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Fashion Sakala (Assist:Anthony Nwakaeme)
  • 28'
    0-1
    Gojko Cimirot
  • 37'
    Sadio Mane
    0-1
  • 40'
    Sultan Al Ghannam Penalty awarded
    0-1
  • 42'
    Sadio Mane
    0-1
  • 45'
    0-1
    Abdelhamid Sabiri
  • 46'
    Meshari Al Nemer  
    Mohammed Al Fatil  
    0-1
  • 72'
    Abdulelah Al-Amri (Assist:Alex Nicolao Telles) goal 
    1-1
  • 76'
    Sadio Mane (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte) goal 
    2-1
  • 78'
    2-1
     Saud Zidan
     Nawaf Al-Harthi
  • 78'
    2-1
     Rakan Al-Kaabi
     Anthony Nwakaeme
  • 78'
    2-1
     Sultan Mandash
     Abdulrahman Al Safari
  • 82'
    Sadio Mane (Assist:Abdullah Al Khaibari) goal 
    3-1
  • 84'
    3-1
     Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
     Gojko Cimirot
  • 86'
    Abdulaziz Al-Aliwa  
    Abdulrahman Ghareeb  
    3-1
  • 87'
    Ali Al-Hassan  
    Marcelo Brozovic  
    3-1
  • 88'
    3-1
    Fashion Sakala
  • 88'
    Abdullah Al Khaibari
    3-1
  • 90'
    Abdulaziz Al Faraj  
    Sadio Mane  
    3-1
  • 90'
    3-1
     Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
     Abdelhamid Sabiri
  • Al-Nassr vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr3-4-2-1
    26
    David Ospina Ramirez
    5
    Abdulelah Al-Amri
    27
    Aymeric Laporte
    4
    Mohammed Al Fatil
    15
    Alex Nicolao Telles
    77
    Marcelo Brozovic
    17
    Abdullah Al Khaibari
    2
    Sultan Al Ghannam
    29
    Abdulrahman Ghareeb
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    10
    Sadio Mane
    9
    Anthony Nwakaeme
    29
    Nawaf Al-Harthi
    77
    Abdelhamid Sabiri
    17
    Fashion Sakala
    8
    Abdulrahman Al Safari
    13
    Gojko Cimirot
    2
    Mokher Al-Rashidi
    4
    Sami Al Khaibari
    33
    Husein Al Shuwaish
    3
    NClomande Ghislain Konan
    88
    Vladimir Stojkovic
    Al-Feiha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Meshari Al Nemer
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    19Ali Al-Hassan
    55Abdulaziz Al Faraj
    37Faris Afandy
    36Raghed Najjar
    12Nawaf Al-Boushail
    49Awad Aman
    24Mohammed Qassem Al Nakhli
    Rakan Al-Kaabi 66
    Saud Zidan 6
    Sultan Mandash 27
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 37
    Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani 45
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Mohammed Majrashi 62
    Mohanad Al-Qaydhi 98
    Khalid Al-Kabi 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al-Feiha
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 701
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 102
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •