Kết quả Al-Riyadh vs Al-Nassr, 01h00 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 33

  • Al-Riyadh vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte (Assist:Marcelo Brozovic)
  • 26'
    Andre Gray (Assist:Yehya Sulaiman Al-Shehri) goal 
    1-1
  • 45'
    Mohammed Al-Aqel (Assist:Yehya Sulaiman Al-Shehri) goal 
    2-1
  • 45'
    2-1
    Alex Nicolao Telles
  • 45'
    Mohammed Al-Aqel Goal awarded
    2-1
  • 50'
    Khalid Al-Shuwayyi
    2-1
  • 55'
    2-1
     Abdulrahman Ghareeb
     Alex Nicolao Telles
  • 55'
    Abduallah Al Dossari  
    Khalid Al-Shuwayyi  
    2-1
  • 63'
    2-1
    Aymeric Laporte
  • 63'
    2-1
    Aymeric Laporte Card changed
  • 74'
    Abdulelah Al-Shammeri  
    Martin CAMPANA  
    2-1
  • 80'
    Ali Al Zaqan  
    Mohammed Al-Aqel  
    2-1
  • 81'
    Dino Arslanagic  
    Mohammed Al Shwirekh  
    2-1
  • 85'
    Didier Ibrahim Ndong
    2-1
  • 86'
    2-1
     Sami Al-Najei
     Marcelo Brozovic
  • 86'
    2-1
     Ali Al-Hassan
     Abdullah Al Khaibari
  • 86'
    2-1
     Abdulelah Al-Amri
     Ali Al-Oujami
  • 90'
    2-2
    goal Meshari Al Nemer
  • 90'
    2-2
     Meshari Al Nemer
     Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • Al-Riyadh vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-4-2
    25
    Martin CAMPANA
    5
    Khalid Al-Shuwayyi
    4
    Mohammed Al Shwirekh
    29
    Ahmed Asiri
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    80
    Fahad Al-Rashidi
    20
    Didier Ibrahim Ndong
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    9
    Andre Gray
    7
    Mohammed Al-Aqel
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    23
    Ayman Yahya
    77
    Marcelo Brozovic
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    10
    Sadio Mane
    17
    Abdullah Al Khaibari
    2
    Sultan Al Ghannam
    78
    Ali Al-Oujami
    27
    Aymeric Laporte
    15
    Alex Nicolao Telles
    26
    David Ospina Ramirez
    Al-Nassr4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Abduallah Al Dossari
    40Abdulelah Al-Shammeri
    26Ali Al Zaqan
    36Dino Arslanagic
    18Mohamed Al-Oqil
    77Moayad Al Houti
    28Bader Al-Mutairi
    19Zaid Al-Bawardi
    99Mutaz Bin Hibah
    Abdulrahman Ghareeb 29
    Abdulelah Al-Amri 5
    Ali Al-Hassan 19
    Sami Al-Najei 14
    Meshari Al Nemer 30
    Waleed Abdullah 33
    Nawaf Al-Boushail 12
    Mohammed Al Fatil 4
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Nassr
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  •  
     
  • 222
    Số đường chuyền
    636
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    92
  •