Kết quả Al-Taawon vs Al-Fateh, 22h00 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18

  • Al-Taawon vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Ali Al Masoud
  • 29'
    Fahad Al Abdulrazzaq
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Salem Al Najdi (Assist:Mukhtar Ali)
  • 35'
    0-2
    goal Saad Al Sharfa (Assist:Mourad Batna)
  • 41'
    0-2
    Sofiane Bendebka
  • 45'
    0-3
    goal Saad Al Sharfa
  • 46'
    Abdulfattah Adam  
    Fahad Al Abdulrazzaq  
    0-3
  • 54'
    Abdulfattah Adam
    0-3
  • 66'
    0-3
     Mohammed Al Saeed
     Ali Al Masoud
  • 72'
    0-3
     Jorge Djaniny Tavares Semedo
     Saad Al Sharfa
  • 75'
    0-3
    Mourad Batna Penalty cancelled
  • 90'
    Aschraf El Mahdioui
    0-3
  • 90'
    0-3
    Saeed Baattia
  • 90'
    0-3
     Hassan Al-Mohammed
     Mukhtar Ali
  • 90'
    0-3
     Abbas Sadiq Alhassan
     Salem Al Najdi
  • 90'
    Joao Pedro Pereira dos Santos goal 
    1-3
  • 90'
    1-3
    Marwane Saadane
  • Al-Taawon vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-3-3
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    11
    Fahad Al Abdulrazzaq
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    4
    Andrei Girotto
    15
    Abdulmalik Al-Oyayari
    10
    Alvaro Medran Just
    18
    Aschraf El Mahdioui
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    16
    Mateus dos Santos Castro
    30
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    99
    Musa Barrow
    11
    Mourad Batna
    49
    Saad Al Sharfa
    29
    Ali Al Masoud
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    7
    Mukhtar Ali
    28
    Sofiane Bendebka
    12
    Saeed Baattia
    87
    Qasim Al-Oujami
    17
    Marwane Saadane
    83
    Salem Al Najdi
    1
    Jacob Rinne
    Al-Fateh4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Abdulfattah Adam
    27Mohammed Aldhulayfi
    6Mohammed Zaid Al-Ghamdi
    42Muath Faquihi
    34Ziyad Al Refaei
    7Sattam Al-Roqi
    20Nawaf Al-Rashwodi
    29Ahmed Saleh Bahusayn
    32Iyad Luay Ali Madan
    Mohammed Al Saeed 18
    Jorge Djaniny Tavares Semedo 21
    Hassan Al-Mohammed 15
    Abbas Sadiq Alhassan 66
    Mustafa Reda Malayekah 26
    Amaar Al Dohaim 24
    Ali El-Zubaidi 2
    Ziyad Maher Aljari 3
    Abdullah Al-Mogren 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Fateh
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 564
    Số đường chuyền
    274
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •