Kết quả Al-Taawon vs Al-Riyadh, 22h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 14

  • Al-Taawon vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 4'
    Joao Pedro Pereira dos Santos (Assist:Alvaro Medran Just) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Abdulhadi Al-Harajin
     Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
  • 56'
    Musa Barrow
    1-0
  • 61'
    Abdulfattah Adam Card changed
    1-0
  • 62'
    Abdulfattah Adam
    1-0
  • 66'
    1-0
     Andre Gray
     Abduallah Al Dossari
  • 72'
    1-1
    goal Saleh Al-Abbas
  • 79'
    Ahmed Saleh Bahusayn  
    Musa Barrow  
    1-1
  • 83'
    1-1
    Khalid Al-Shuwayyi
  • 85'
    1-1
     Hussain Al-Nuweqi
     Khalid Al-Shuwayyi
  • 90'
    1-1
    Mohammed Al Shwirekh
  • 90'
    1-1
    Mohammed Al Shwirekh
  • 90'
    1-2
    goal Birama Toure
  • 90'
    1-2
    Hussain Al-Nuweqi
  • 90'
    1-2
    Abdulhadi Al-Harajin Reviewed
  • Al-Taawon vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-3-3
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    42
    Muath Faquihi
    4
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    11
    Fahad Al Abdulrazzaq
    10
    Alvaro Medran Just
    18
    Aschraf El Mahdioui
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    99
    Musa Barrow
    30
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    88
    Abdulfattah Adam
    14
    Saleh Al-Abbas
    12
    Abduallah Al Dossari
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    10
    Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
    60
    Birama Toure
    80
    Fahad Al-Rashidi
    5
    Khalid Al-Shuwayyi
    36
    Dino Arslanagic
    4
    Mohammed Al Shwirekh
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    25
    Martin CAMPANA
    Al-Riyadh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Ahmed Saleh Bahusayn
    28Saleh Alohaymid
    9Abdulmalik Al-Shammari
    6Mohammed Zaid Al-Ghamdi
    7Sattam Al-Roqi
    17Ahmed Ashraf Al-Fiqi
    20Nawaf Al-Rashwodi
    91Rakan Rajeh Altulayhi
    32Iyad Luay Ali Madan
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Andre Gray 9
    Hussain Al-Nuweqi 27
    Rakan Al-Najar 1
    Ahmed Asiri 29
    Alin Tosca 6
    Mohamed Al-Oqil 18
    Bader Al-Mutairi 28
    Ali Al Zaqan 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Riyadh
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •