Kết quả Al-Tai vs Al-Feiha, 22h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 12

  • Al-Tai vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Anthony Nwakaeme (Assist:NClomande Ghislain Konan)
  • 21'
    Enzo Pablo Andia Roco (Assist:Robert Bauer) goal 
    1-1
  • 24'
    Rakan Al-Shamlan goal 
    2-1
  • 29'
    Bernard Mensah (Assist:Virgil Misidjan) goal 
    3-1
  • 40'
    3-1
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
  • 45'
    Ibrahim Alnakhli
    3-1
  • 50'
    3-1
    Fashion Sakala
  • 65'
    3-1
     Sultan Mandash
     Nawaf Al-Harthi
  • 67'
    3-2
    goal Henry Chukwuemeka Onyekuru (Assist:Fashion Sakala)
  • 67'
    Abdulaziz Al-Harabi  
    Rakan Al-Shamlan  
    3-2
  • 70'
    3-3
    goal Fashion Sakala (Assist:Sultan Mandash)
  • 75'
    Abdulkarim Sultan  
    Nawaf Al Qamiri  
    3-3
  • 84'
    Abdulfattah Asiri  
    Virgil Misidjan  
    3-3
  • 85'
    3-3
     Saud Zidan
     Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 87'
    3-3
    Abdulrahman Al Safari
  • 90'
    3-3
    Abdulrhman Al Anzi
  • 90'
    3-3
     Rakan Al-Kaabi
     Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
  • Al-Tai vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Tai4-2-3-1
    44
    Moataz Al-Baqaawi
    23
    Nawaf Al Qamiri
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    27
    Robert Bauer
    88
    Ibrahim Alnakhli
    43
    Bernard Mensah
    30
    Alfa Semedo
    10
    Virgil Misidjan
    70
    Rakan Al-Shamlan
    11
    Andrei Cordea
    9
    Marko Dugandzic
    9
    Anthony Nwakaeme
    17
    Fashion Sakala
    29
    Nawaf Al-Harthi
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    13
    Gojko Cimirot
    37
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
    8
    Abdulrahman Al Safari
    2
    Mokher Al-Rashidi
    33
    Husein Al Shuwaish
    3
    NClomande Ghislain Konan
    88
    Vladimir Stojkovic
    Al-Feiha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Abdulaziz Al-Harabi
    4Abdulkarim Sultan
    45Abdulfattah Asiri
    22Bader Al Anazi
    77Hassan Al Amri
    13Salem Abdullah Al-Toiawy
    17Abdulrahman Al-Harthi
    90Adeeb Al-Haizan
    7Salman Al-Muwashar
    Sultan Mandash 27
    Saud Zidan 6
    Rakan Al-Kaabi 66
    Ahmed Al Kassar 28
    Osama Al Khalaf 80
    Mohanad Al-Qaydhi 98
    Yousef Haqawi 12
    Abdulrhman Al Anzi 70
    Ali Al Jubaya 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurentiu Reghecampf
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Tai vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Tai
    Al-Feiha
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •