Kết quả Al-Tai vs Al Ittihad(KSA), 01h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 19

  • Al-Tai vs Al Ittihad(KSA): Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Abderrazak Hamdallah (Assist:Fawaz Al-Sagour)
  • 15'
    Robert Bauer
    0-1
  • 42'
    0-2
    goal Faisal Al-Ghamdi
  • 45'
    0-2
    Sultan Al-Farhan
  • 46'
    Salman Al-Muwashar  
    Abdulrahman Al-Harthi  
    0-2
  • 46'
    Ibrahim Alnakhli  
    Robert Bauer  
    0-2
  • 51'
    Enzo Pablo Andia Roco
    0-2
  • 59'
    Hassan Al Amri  
    Rakan Al-Shamlan  
    0-2
  • 62'
    Hassan Al Amri
    0-2
  • 63'
    0-2
     Ahmed Alghamdi
     Sultan Al-Farhan
  • 70'
    0-2
    Ahmed Alghamdi
  • 76'
    0-2
     Saleh Jamaan Al Amri
     Marwan Al-Sahafi
  • 82'
    Hazzaa Al-Hazzaa  
    Safwan Aljohani  
    0-2
  • 87'
    0-3
    goal Romario Ricardo da Silva, Romarinho (Assist:Ngolo Kante)
  • Al-Tai vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Tai4-4-2
    44
    Moataz Al-Baqaawi
    80
    Safwan Aljohani
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    27
    Robert Bauer
    13
    Salem Abdullah Al-Toiawy
    11
    Andrei Cordea
    8
    Tareq Abdullah
    30
    Alfa Semedo
    17
    Abdulrahman Al-Harthi
    70
    Rakan Al-Shamlan
    90
    Adeeb Al-Haizan
    90
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho
    99
    Abderrazak Hamdallah
    17
    Marwan Al-Sahafi
    7
    Ngolo Kante
    6
    Sultan Al-Farhan
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    37
    Fawaz Al-Sagour
    26
    Ahmed Hegazi
    15
    Hasan Kadesh
    33
    Madallah Alolayan
    34
    Marcelo Grohe
    Al-Ittihad4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Ibrahim Alnakhli
    7Salman Al-Muwashar
    77Hassan Al Amri
    99Hazzaa Al-Hazzaa
    1Victor Braga
    3Abdulaziz Majrashi
    23Nawaf Al Qamiri
    6Abdulaziz Al-Harabi
    26Jamal Bajandouh
    Ahmed Alghamdi 27
    Saleh Jamaan Al Amri 77
    Abdullah Al-Muaiouf 1
    Mohammed Al-Mahasneh 35
    Turki Al Jaadi 19
    Farhah Al-Shamrani 29
    Talal Abubakr Haji 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurentiu Reghecampf
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Tai vs Al Ittihad(KSA): Số liệu thống kê

  • Al-Tai
    Al Ittihad(KSA)
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 21
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •