Kết quả Al-Tai vs Al-Taawon, 02h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 26

  • Al-Tai vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 20'
    Andrei Girotto(OW)
    1-0
  • 30'
    Marko Dugandzic (Assist:Alfa Semedo) goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Abdulmalik Al-Shammari (Assist:Mohammed Al Kuwaykibi)
  • 45'
    Goal Disallowed
    2-1
  • 46'
    2-1
     Fahad Al Abdulrazzaq
     Abdulmalik Al-Shammari
  • 71'
    Abdulaziz Majrashi  
    Safwan Aljohani  
    2-1
  • 71'
    Adeeb Al-Haizan  
    Marko Dugandzic  
    2-1
  • 72'
    Salman Al-Muwashar
    2-1
  • 73'
    2-2
    goal Joao Pedro Pereira dos Santos (Assist:Flavio Medeiros da Silva)
  • 75'
    Abdulrahman Al-Harthi  
    Salman Al-Muwashar  
    2-2
  • 77'
    2-2
    Fahad Al Abdulrazzaq
  • 81'
    2-2
     Ahmed Saleh Bahusayn
     Cristian Guanca
  • 85'
    Abdulfattah Asiri  
    Andrei Cordea  
    2-2
  • 86'
    2-3
    goal Mohammed Al Kuwaykibi
  • 89'
    2-3
     Mohammed Mahzari
     Abdulfattah Adam
  • 90'
    2-3
     Ahmed Ashraf Al-Fiqi
     Mohammed Al Kuwaykibi
  • Al-Tai vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Tai4-2-3-1
    1
    Victor Braga
    80
    Safwan Aljohani
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    27
    Robert Bauer
    88
    Ibrahim Alnakhli
    43
    Bernard Mensah
    30
    Alfa Semedo
    7
    Salman Al-Muwashar
    70
    Rakan Al-Shamlan
    11
    Andrei Cordea
    9
    Marko Dugandzic
    30
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    22
    Mohammed Al Kuwaykibi
    19
    Cristian Guanca
    88
    Abdulfattah Adam
    18
    Aschraf El Mahdioui
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    6
    Mohammed Zaid Al-Ghamdi
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    4
    Andrei Girotto
    9
    Abdulmalik Al-Shammari
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    Al-Taawon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Abdulaziz Majrashi
    90Adeeb Al-Haizan
    17Abdulrahman Al-Harthi
    45Abdulfattah Asiri
    44Moataz Al-Baqaawi
    13Salem Abdullah Al-Toiawy
    26Jamal Bajandouh
    6Abdulaziz Al-Harabi
    99Hazzaa Al-Hazzaa
    Fahad Al Abdulrazzaq 11
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Mohammed Mahzari 5
    Ahmed Ashraf Al-Fiqi 17
    Mohammed Aldhulayfi 27
    Muath Faquihi 42
    Rayan Saud Al Johani 66
    Mohammed Baker 67
    Sattam Al-Roqi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurentiu Reghecampf
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Tai vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Tai
    Al-Taawon
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •