Kết quả Al-Wehda vs Al-Riyadh, 01h00 ngày 25/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18

  • Al-Wehda vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Ahmed Asiri
  • 36'
    Jawad El Yamiq (Assist:Craig Goodwin) goal 
    1-0
  • 37'
    Ala Al-Hajji  
    Hussain Al-Eisa  
    1-0
  • 45'
    1-0
    Khalid Al-Shuwayyi
  • 46'
    1-0
     Hussain Al-Nuweqi
     Khalid Al-Shuwayyi
  • 60'
    1-0
     Abdulhadi Al-Harajin
     Yehya Sulaiman Al-Shehri
  • 73'
    Ala Al-Hajji
    1-0
  • 79'
    Waleed Rashid Bakshween  
    Abdulaziz Noor  
    1-0
  • 82'
    Craig Goodwin (Assist:Ala Al-Hajji) goal 
    2-0
  • 83'
    2-0
     Ali Al Zaqan
     Birama Toure
  • 86'
    2-1
    goal Saleh Al-Abbas (Assist:Ali Al Zaqan)
  • 90'
    Odion Jude Ighalo goal 
    3-1
  • 90'
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi  
    Craig Goodwin  
    3-1
  • Al-Wehda vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-3-3
    1
    Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    27
    Islam Hawsawi
    6
    Oscar Duarte
    5
    Jawad El Yamiq
    2
    Saeed Al-Mowalad
    76
    Faycal Fajr
    23
    Craig Goodwin
    87
    Anselmo de Moraes
    28
    Hussain Al-Eisa
    9
    Odion Jude Ighalo
    24
    Abdulaziz Noor
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    14
    Saleh Al-Abbas
    9
    Andre Gray
    20
    Didier Ibrahim Ndong
    60
    Birama Toure
    11
    Knowledge Musona
    5
    Khalid Al-Shuwayyi
    36
    Dino Arslanagic
    29
    Ahmed Asiri
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    25
    Martin CAMPANA
    Al-Riyadh4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Ala Al-Hajji
    4Waleed Rashid Bakshween
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    13Abdulqaddous Attieh
    22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    17Abdullah Fareed Al Hafith
    11Sultan Akouz
    20Jaber Assiri
    80Yahya Mahdi Naji
    Hussain Al-Nuweqi 27
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Ali Al Zaqan 26
    Rakan Al-Najar 1
    Amiri Kurdi 2
    Alin Tosca 6
    Mohamed Al-Oqil 18
    Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 10
    Fahad Al-Rashidi 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Riyadh
  • 7
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •