Kết quả Dhamk vs Al Ahli Jeddah, 01h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 13

  • Dhamk vs Al Ahli Jeddah: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Abdulbaset Ali Al Hindi (Assist:Riyad Mahrez)
  • 32'
    0-1
     Sumaihan Al Nabit
     Allan Saint-Maximin
  • 38'
    0-1
    Franck Kessie
  • 44'
    0-2
    goal Sumaihan Al Nabit (Assist:Firas Al-Buraikan)
  • 62'
    Abdulaziz Majrashi  
    Bader Mohammed Munshi  
    0-2
  • 63'
    Abdullah Al Qahtani  
    Ahmad Al Zaein  
    0-2
  • 63'
    Abdulaziz Al Sarhani  
    Assan Ceesay  
    0-2
  • 68'
    Abdulrahman Al Obaid  
    Dhari Sayyar Al-Anazi  
    0-2
  • 73'
    Farouk Chafai (Assist:Abdulrahman Al Obaid) goal 
    1-2
  • 76'
    1-2
     Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
     Gabriel Veiga
  • 87'
    1-2
     Fahad Al Rashidi
     Riyad Mahrez
  • 90'
    1-2
    Roger Ibanez Da Silva
  • 90'
    1-2
    Abdulbaset Ali Al Hindi
  • 90'
    Nicolae Stanciu (Assist:Abdulaziz Al Sarhani) goal 
    2-2
  • Dhamk vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-2-3-1
    33
    Mohammed Al-Mahasneh
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    21
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    17
    Domagoj Antolic
    16
    Bader Mohammed Munshi
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    31
    Nicolae Stanciu
    49
    Ahmad Al Zaein
    9
    Assan Ceesay
    20
    Firas Al-Buraikan
    7
    Riyad Mahrez
    24
    Gabriel Veiga
    97
    Allan Saint-Maximin
    29
    Mohammed Al Majhad
    79
    Franck Kessie
    6
    Bassam Al Hurayji
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    37
    Abdulbaset Ali Al Hindi
    15
    Abdullah Al-Ammar
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Abdulaziz Majrashi
    14Abdulaziz Al Sarhani
    7Abdullah Al Qahtani
    2Abdulrahman Al Obaid
    22Abdulbasit Abdullah
    41Sultan Faqihi
    4Noor Al-Rashidi
    18Ahmed Harisi
    12Abdulaziz Makeen
    Sumaihan Al Nabit 8
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Ali Majrashi 27
    Saad Yaslam 31
    Ziyad Mubarak Al Johani 30
    Ali Al-Asmari 40
    Rayan Hamed 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al Ahli Jeddah: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al Ahli Jeddah
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •