Kết quả Ghazl El Mahallah vs Talaea EI-Gaish, 22h00 ngày 07/11
Kết quả Ghazl El Mahallah vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Talaea EI-Gaish
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202422:00
-
Talaea EI-Gaish 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.11O 2
0.85U 2
0.971
2.40X
3.002
2.88Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ghazl El Mahallah vs Talaea EI-Gaish
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Ghazl El Mahallah vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính
-
14'0-1Emad Fathi (Assist:Kareem Tarek)
-
56'Mohamed Gaber0-1
-
70'0-2Godwin Okwara
-
79'Mohamed Ali Ben Hammouda1-2
-
88'1-3Ahmed El Sheikh (Assist:Ahmed Samir Mohamed)
-
90'1-3Mohamed Shaaban
-
90'Mohamed Ali Ben Hammouda2-3
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ghazl El Mahallah vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê
-
Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
453Số đường chuyền269
-
-
77%Chuyền chính xác62%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua9
-
-
6Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn1
-
-
33Ném biên10
-
-
13Thử thách5
-
-
46Long pass33
-
-
79Pha tấn công51
-
-
63Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation