Kết quả NBE SC vs Al Ahly SC, 22h00 ngày 01/12
Kết quả NBE SC vs Al Ahly SC
Đối đầu NBE SC vs Al Ahly SC
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:00
-
NBE SC 30Al Ahly SC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.04O 2.5
1.00U 2.5
0.821
5.20X
3.952
1.57Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.71O 1
0.99U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NBE SC vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 4
-
NBE SC vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
-
32'Osama Faisal0-0
-
45'0-0Yahia Attiat-Allah
-
76'0-0Rabia Ramy Goal Disallowed
-
90'Ahmed Rabie0-0
-
90'Abdelaziz Aziz El Balouti0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
NBE SC vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
-
NBE SCAl Ahly SC
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
341Số đường chuyền569
-
-
72%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn5
-
-
23Ném biên22
-
-
6Thử thách5
-
-
47Long pass41
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation