Kết quả Petrojet vs Enppi, 21h00 ngày 10/01
Kết quả Petrojet vs Enppi
Đối đầu Petrojet vs Enppi
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Enppi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202521:00
-
Petrojet0Enppi0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.75O 1.75
0.88U 1.75
0.981
2.30X
2.702
3.60Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.62U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrojet vs Enppi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8
-
Petrojet vs Enppi: Diễn biến chính
-
19'Rashad El Metwaly0-0
-
90'Mahmoud Kenawi0-0
-
90'0-0Rafik Kabou Penalty cancelled
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Petrojet vs Enppi: Số liệu thống kê
-
PetrojetEnppi
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
330Số đường chuyền370
-
-
65%Chuyền chính xác65%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn6
-
-
18Ném biên37
-
-
14Thử thách9
-
-
28Long pass36
-
-
54Pha tấn công72
-
-
35Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation