Kết quả Pyramids FC vs NBE SC, 22h00 ngày 22/11
Kết quả Pyramids FC vs NBE SC
Đối đầu Pyramids FC vs NBE SC
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ NBE SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202422:00
-
Pyramids FC 43NBE SC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.89O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.36X
4.202
7.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyramids FC vs NBE SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 3
-
Pyramids FC vs NBE SC: Diễn biến chính
-
24'Ahmed Atef0-0
-
34'0-0Saidou Simpore
-
42'Karim Hafez0-0
-
45'0-1Mohamed Abdelghani (Assist:Issahaku Yakubu)
-
49'Mostafa Fathi (Assist:Marwan Hamdi)1-1
-
52'Sodiq Ougola (Assist:Mostafa Fathi)2-1
-
68'Al Shenawy A.2-1
-
73'Sodiq Ougola3-1
-
73'Mahmoud Marei3-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pyramids FC vs NBE SC: Số liệu thống kê
-
Pyramids FCNBE SC
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
370Số đường chuyền346
-
-
78%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn5
-
-
19Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách3
-
-
37Long pass38
-
-
100Pha tấn công110
-
-
57Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation