Kết quả Zamalek vs NBE SC, 01h00 ngày 02/11
Kết quả Zamalek vs NBE SC
Đối đầu Zamalek vs NBE SC
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ NBE SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202401:00
-
Zamalek 33NBE SC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.92O 2.5
1.04U 2.5
0.801
1.80X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamalek vs NBE SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 1
-
Zamalek vs NBE SC: Diễn biến chính
-
30'0-0Mohamed Ibrahim
-
32'0-0Mohamed Abdelghani
-
37'Nasser Maher (Assist:Abdalla Mahmoud El Said Bekhit)1-0
-
50'1-1Mohamed Helal
-
53'Nasr Mansi (Assist:Nasser Maher)2-1
-
63'Hamza Mathlouthi2-1
-
64'Mohamed Shehata2-1
-
75'Mohamed Awad2-1
-
76'2-2Mohamed Helal
-
90'Abdalla Mahmoud El Said Bekhit3-2
-
90'3-2Sayed Mohamed
-
90'Naser Mansi Penalty awarded3-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Zamalek vs NBE SC: Số liệu thống kê
-
ZamalekNBE SC
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
520Số đường chuyền368
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn6
-
-
19Ném biên20
-
-
4Thử thách5
-
-
29Long pass32
-
-
111Pha tấn công92
-
-
51Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 18 | H H T H T T |
2 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
3 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T B H T T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
7 | NBE SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T B T T |
8 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
9 | Pharco | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T T B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
11 | Smouha SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H H B B B T |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | T B H T B B |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Ismaily | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H H B |
16 | Haras El Hedoud | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | H B H H T B |
17 | El Gounah | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H T B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation