Kết quả ZED FC vs Haras El Hedoud, 22h00 ngày 30/11
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
ZED FC 12Haras El Hedoud 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.92O 2
1.11U 2
0.741
1.67X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.75
1.04U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ZED FC vs Haras El Hedoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 4
-
ZED FC vs Haras El Hedoud: Diễn biến chính
-
18'Abdelrahman El Banouby (Assist:Sameh Ibrahim)1-0
-
42'Mostafa Ziko (Assist:Shady Hussein)2-0
-
55'Mostafa Ziko Goal cancelled2-0
-
57'2-0Mahmoud Ouka
-
62'2-0Kuassiso K.
-
68'2-0EL Qat M.
-
72'Mostafa Saad2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
ZED FC vs Haras El Hedoud: Số liệu thống kê
-
ZED FCHaras El Hedoud
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
482Số đường chuyền372
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn2
-
-
24Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách11
-
-
31Long pass46
-
-
95Pha tấn công83
-
-
43Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation