Kết quả El Gounah vs Enppi, 22h00 ngày 20/12
Kết quả El Gounah vs Enppi
Nhận định, Soi kèo El Gounah vs Enppi, 22h00 ngày 20/12
Đối đầu El Gounah vs Enppi
Phong độ El Gounah gần đây
Phong độ Enppi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202422:00
-
El Gounah 21Enppi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2
1.01U 2
0.871
3.15X
2.912
2.38Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.57U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Gounah vs Enppi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 5
-
El Gounah vs Enppi: Diễn biến chính
-
9'Favour Akem0-0
-
37'0-0Ahmed Amin,Oufa
-
57'Kahraba0-0
-
59'0-0Mostafa Shakshak
-
85'Ali El Zahdi (Assist:Ahmed Hossam)1-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Gounah vs Enppi: Số liệu thống kê
-
El GounahEnppi
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
372Số đường chuyền356
-
-
70%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công21
-
-
3Đánh chặn3
-
-
13Ném biên19
-
-
6Thử thách7
-
-
36Long pass29
-
-
65Pha tấn công77
-
-
45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation