Kết quả Enppi vs NBE SC, 21h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 11

  • Enppi vs NBE SC: Diễn biến chính

  • 2'
    Ahmed Sabeha
    0-0
  • 37'
    0-0
    Mohamed Bassiouny
  • 45'
    0-0
    Hisham Saleh
  • 54'
    Mostafa Adel Dowidar
    0-0
  • 56'
    0-1
    goal Osama Faisal (Assist:Hisham Saleh)
  • 68'
    0-1
    Hisham Saleh
  • 73'
    Naser Mohamed
    0-1
  • 77'
    0-1
    Issahaku Yakubu
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Enppi vs NBE SC: Số liệu thống kê

  • Enppi
    NBE SC
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 32
    Long pass
    20
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 14 10 3 1 25 7 18 33 T H T T T T
2 Al Ahly SC 14 9 5 0 26 8 18 32 H H T T T T
3 Zamalek 14 8 3 3 25 14 11 27 B T B T T H
4 Al Masry 14 6 5 3 12 9 3 23 B T H T H B
5 NBE SC 14 6 4 4 15 13 2 22 T B T H H T
6 Ceramica Cleopatra FC 14 5 6 3 18 16 2 21 H T B B H H
7 Haras El Hedoud 14 6 3 5 14 14 0 21 T T T T B T
8 Talaea EI-Gaish 14 5 5 4 10 12 -2 20 T H T H H T
9 Petrojet 14 4 6 4 12 11 1 18 T T H B B H
10 Al-Ittihad Alexandria 14 4 6 4 8 9 -1 18 H T H B H T
11 Pharco 14 5 3 6 15 19 -4 18 H H T T B B
12 Smouha SC 14 5 2 7 12 18 -6 17 B T T B T B
13 ZED FC 14 3 7 4 10 10 0 16 B B H H H B
14 Ghazl El Mahallah 14 4 2 8 12 20 -8 14 B B B T B T
15 El Gounah 14 2 4 8 5 13 -8 10 B B B H T B
16 Ismaily 14 2 4 8 6 17 -11 10 T B B B B B
17 Enppi 14 1 6 7 9 15 -6 9 B B B B H H
18 Future FC 14 1 6 7 5 14 -9 9 T B B B H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation