Kết quả Ghazl El Mahallah vs Future FC, 21h00 ngày 06/02
Kết quả Ghazl El Mahallah vs Future FC
Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Future FC
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ Future FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.12O 1.5
0.80U 1.5
1.041
3.20X
2.702
2.50Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.70U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ghazl El Mahallah vs Future FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 12
-
Ghazl El Mahallah vs Future FC: Diễn biến chính
-
11'Amr El Gazar1-0
-
26'1-0Mahmoud Rizk
-
40'1-1
Hossam Hassan
-
50'1-1Ali Fawzi
-
58'Amr El Gazar Goal Disallowed1-1
-
82'Mohamed Ali Ben Hammouda1-1
-
82'Mohamed Ali Ben Hammouda (Assist:Greisha Hossam)2-1
-
89'2-1Abdelrahman Osama
-
90'2-1Motaz Zaddem
-
90'Mohamed Amer2-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ghazl El Mahallah vs Future FC: Số liệu thống kê
-
Ghazl El MahallahFuture FC
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
461Số đường chuyền175
-
-
85%Chuyền chính xác58%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn3
-
-
17Ném biên14
-
-
2Thử thách6
-
-
28Long pass21
-
-
73Pha tấn công54
-
-
57Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
10 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation