Kết quả Haras El Hedoud vs Enppi, 21h00 ngày 07/02
Kết quả Haras El Hedoud vs Enppi
Đối đầu Haras El Hedoud vs Enppi
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Enppi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.81O 1.75
0.83U 1.75
0.991
2.90X
2.702
2.63Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.75
0.97U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haras El Hedoud vs Enppi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 12
-
Haras El Hedoud vs Enppi: Diễn biến chính
-
16'0-0Ahmed Sobhi El Agouz
-
35'Kuassiso K.0-0
-
75'0-0Samir M.
-
80'Mohamed Ashraf0-0
-
83'0-0Mohamed Samir
-
86'0-0Ahmed Amin,Oufa
-
87'Mohamed Ashraf1-0
-
90'Abdelrahman Gouda1-0
-
90'1-0Mohamed Sherif Mohamed
-
90'Mohamed Magli1-0
-
90'1-0Ahmed Sobhi El Agouz
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Haras El Hedoud vs Enppi: Số liệu thống kê
-
Haras El HedoudEnppi
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
360Số đường chuyền336
-
-
70%Chuyền chính xác68%
-
-
16Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn6
-
-
21Ném biên23
-
-
11Thử thách10
-
-
41Long pass25
-
-
51Pha tấn công70
-
-
42Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation