Kết quả NBE SC vs Petrojet, 21h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10

  • NBE SC vs Petrojet: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Hamed Hamdan (Assist:Gabriel Chukwudi)
  • 18'
    Saidou Simpore
    0-1
  • 20'
    Ahmed Madbouli
    0-1
  • 30'
    Osama Faisal Goal Disallowed
    0-1
  • 44'
    Mahmoud El Gazzar
    0-1
  • 45'
    0-1
    Ismail Bamba
  • 61'
    0-2
    goal Gabriel Chukwudi (Assist:Rashad El Metwaly)
  • 70'
    Issahaku Yakubu
    0-2
  • 90'
    0-2
    Mohamed Hesham
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • NBE SC vs Petrojet: Số liệu thống kê

  • NBE SC
    Petrojet
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 558
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 37
    Long pass
    33
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 14 10 3 1 25 7 18 33 T H T T T T
2 Al Ahly SC 14 9 5 0 26 8 18 32 H H T T T T
3 Zamalek 14 8 3 3 25 14 11 27 B T B T T H
4 Al Masry 14 6 5 3 12 9 3 23 B T H T H B
5 NBE SC 14 6 4 4 15 13 2 22 T B T H H T
6 Ceramica Cleopatra FC 14 5 6 3 18 16 2 21 H T B B H H
7 Haras El Hedoud 14 6 3 5 14 14 0 21 T T T T B T
8 Talaea EI-Gaish 14 5 5 4 10 12 -2 20 T H T H H T
9 Petrojet 14 4 6 4 12 11 1 18 T T H B B H
10 Al-Ittihad Alexandria 14 4 6 4 8 9 -1 18 H T H B H T
11 Pharco 14 5 3 6 15 19 -4 18 H H T T B B
12 Smouha SC 14 5 2 7 12 18 -6 17 B T T B T B
13 ZED FC 14 3 7 4 10 10 0 16 B B H H H B
14 Ghazl El Mahallah 14 4 2 8 12 20 -8 14 B B B T B T
15 El Gounah 14 2 4 8 5 13 -8 10 B B B H T B
16 Ismaily 14 2 4 8 6 17 -11 10 T B B B B B
17 Enppi 14 1 6 7 9 15 -6 9 B B B B H H
18 Future FC 14 1 6 7 5 14 -9 9 T B B B H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation