Kết quả Talaea EI-Gaish vs Pharco, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Pharco
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pharco
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Pharco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.72O 1.75
0.92U 1.75
0.901
2.40X
2.752
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talaea EI-Gaish vs Pharco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10
-
Talaea EI-Gaish vs Pharco: Diễn biến chính
-
35'0-0Amr Nasser
-
45'Khaled Sotohi0-0
-
84'0-0Mohamed Fakhri
-
90'0-0Yassin Marei
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Talaea EI-Gaish vs Pharco: Số liệu thống kê
-
Talaea EI-GaishPharco
-
12Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
402Số đường chuyền332
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
0Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn3
-
-
24Ném biên23
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
8Thử thách6
-
-
45Long pass32
-
-
106Pha tấn công92
-
-
71Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
10 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation