Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC, 21h00 ngày 19/2
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2023-2024: Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC trước đây
-
27/05/2023Talaea EI-Gaish0 - 2Al Ahly SC0 - 0L
-
03/12/2022Al Ahly SC2 - 1Talaea EI-Gaish0 - 1L
-
28/08/2022Talaea EI-Gaish1 - 0Al Ahly SC0 - 0W
-
28/04/2022Al Ahly SC0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
18/08/2021Talaea EI-Gaish0 - 0Al Ahly SC0 - 0D
-
01/03/2021Al Ahly SC2 - 1Talaea EI-Gaish1 - 1L
-
01/11/2020Talaea EI-Gaish0 - 3Al Ahly SC0 - 3L
-
11/02/2020Al Ahly SC3 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0L
-
22/09/2021Al Ahly SC0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
06/12/2020Talaea EI-Gaish1 - 1Al Ahly SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 1 | 2 | 5 |
EGY SC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và Al Ahly SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enppi | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 11 | 5 | 22 | B T T T T H |
2 | ZED FC | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 11 | 5 | 20 | H T T B H H |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 19 | T T H T T H |
4 | Pyramids FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T B T H H |
5 | Talaea EI-Gaish | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T B B T H |
6 | Smouha SC | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | H T H T H H |
7 | Al Masry | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | B B T T H H |
8 | Al Ahly SC | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T T T H H |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 14 | T B T T H B |
10 | El Gounah | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T H H T B H |
11 | Future FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B T B B H B |
12 | Baladiyet El Mahallah | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 13 | H B H B B T |
13 | Zamalek | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 11 | T T B B T B |
14 | Ismaily | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B T B H T |
15 | NBE SC | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 18 | -2 | 10 | B B T T H H |
16 | El Mokawloon El Arab | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 7 | B H H T B B |
17 | El Daklyeh | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 15 | -11 | 7 | B H H H B B |
18 | Pharco | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 5 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: