Đối đầu Al Ahly SC vs ZED FC, 22h59 ngày 27/5
Kết quả Al Ahly SC vs ZED FC
Đối đầu Al Ahly SC vs ZED FC
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ ZED FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Ahly SC vs ZED FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs ZED FC trước đây
-
12/04/2024ZED FC0 - 1Al Ahly SC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahly SC vs ZED FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs ZED FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs ZED FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs ZED FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahly SC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Ahly SC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahly SC và ZED FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 21 | 15 | 5 | 1 | 33 | 14 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Al Masry | 24 | 11 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 39 | T T B B H H |
3 | ZED FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T B T H |
4 | Enppi | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 36 | B B T B H T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 30 | -2 | 36 | B T B T B H |
6 | Smouha SC | 23 | 9 | 8 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 34 | H T T B T B |
8 | Al Ahly SC | 15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 33 | T B T T T T |
9 | Talaea EI-Gaish | 23 | 8 | 9 | 6 | 19 | 17 | 2 | 33 | H B B H H T |
10 | Future FC | 23 | 7 | 11 | 5 | 22 | 18 | 4 | 32 | H B H T H H |
11 | El Gounah | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 31 | -6 | 30 | B T B B H H |
12 | Ismaily | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 29 | -4 | 27 | B T T H B H |
13 | Zamalek | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T T T B H |
14 | NBE SC | 25 | 6 | 5 | 14 | 34 | 40 | -6 | 23 | B B H T B H |
15 | Baladiyet El Mahallah | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 46 | -22 | 22 | B B B B T B |
16 | Pharco | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 32 | -10 | 21 | H B T T H H |
17 | El Mokawloon El Arab | 23 | 3 | 7 | 13 | 19 | 36 | -17 | 16 | B B T B H B |
18 | El Daklyeh | 24 | 2 | 9 | 13 | 10 | 27 | -17 | 15 | B B B H B T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: