Đối đầu Al Masry vs El Gounah, 22h59 ngày 01/7
Kết quả Al Masry vs El Gounah
Nhận định Al Masry vs El Gounah, 23h ngày 1/7
Đối đầu Al Masry vs El Gounah
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Masry vs El Gounah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Masry vs El Gounah trước đây
-
13/02/2024El Gounah2 - 2Al Masry1 - 0D
-
19/06/2022Al Masry1 - 0El Gounah0 - 0W
-
23/11/2021El Gounah0 - 3Al Masry0 - 0W
-
12/04/2021Al Masry1 - 0El Gounah0 - 0W
-
17/12/2020El Gounah1 - 1Al Masry0 - 0D
-
05/10/2020El Gounah0 - 2Al Masry0 - 0W
-
29/01/2020Al Masry1 - 2El Gounah0 - 0L
-
04/01/2019Al Masry0 - 2El Gounah0 - 2L
-
02/08/2018El Gounah0 - 1Al Masry0 - 0W
-
26/01/2024Al Masry2 - 1El Gounah2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs El Gounah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs El Gounah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs El Gounah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 5 | 2 | 2 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Al Masry (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Masry và El Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 25 | 19 | 5 | 1 | 42 | 15 | 27 | 62 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 19 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 34 | 1 | 45 | B H H T B T |
4 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
5 | Enppi | 27 | 11 | 8 | 8 | 32 | 24 | 8 | 41 | B H T H T H |
6 | Future FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 28 | 20 | 8 | 41 | H H T T B T |
7 | Smouha SC | 26 | 10 | 9 | 7 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B T H |
8 | Zamalek | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 23 | 12 | 37 | T T B T B T |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 37 | T B B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 35 | -6 | 37 | B H B B B H |
11 | Talaea EI-Gaish | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 34 | H H T B H B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 39 | -12 | 31 | H B B H B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 25 | H B H B T B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 27 | 6 | 5 | 16 | 24 | 53 | -29 | 23 | B T B B B H |
17 | El Daklyeh | 28 | 3 | 10 | 15 | 15 | 33 | -18 | 19 | B T B B T H |
18 | El Mokawloon El Arab | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: