Đối đầu Al Masry vs El Mokawloon El Arab, 21h30 ngày 21/7
Kết quả Al Masry vs El Mokawloon El Arab
Đối đầu Al Masry vs El Mokawloon El Arab
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Masry vs El Mokawloon El Arab
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/7/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Masry vs El Mokawloon El Arab trước đây
-
27/02/2024Al Masry1 - 0El Mokawloon El Arab0 - 0W
-
14/04/2023El Mokawloon El Arab0 - 0Al Masry0 - 0D
-
21/12/2022Al Masry2 - 2El Mokawloon El Arab1 - 1D
-
31/08/2022El Mokawloon El Arab2 - 1Al Masry2 - 0L
-
02/05/2022Al Masry0 - 2El Mokawloon El Arab0 - 1L
-
09/08/2021Al Masry3 - 1El Mokawloon El Arab1 - 1W
-
07/02/2021El Mokawloon El Arab0 - 1Al Masry0 - 0W
-
04/09/2020El Mokawloon El Arab2 - 0Al Masry1 - 0L
-
09/01/2024Al Masry1 - 0El Mokawloon El Arab1 - 0W
-
19/02/2020El Mokawloon El Arab4 - 0Al Masry2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs El Mokawloon El Arab
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs El Mokawloon El Arab: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs El Mokawloon El Arab: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 3 | 2 | 3 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs El Mokawloon El Arab: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Al Masry (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Masry và El Mokawloon El Arab trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 28 | 21 | 5 | 2 | 51 | 20 | 31 | 68 | T T T T T B |
2 | Al Ahly SC | 25 | 20 | 3 | 2 | 59 | 23 | 36 | 63 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 29 | 15 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 51 | H T B T T T |
4 | Future FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 32 | 23 | 9 | 47 | T B T T T B |
5 | Zamalek | 26 | 13 | 6 | 7 | 40 | 26 | 14 | 45 | B T H T T H |
6 | Smouha SC | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 45 | B T H B T T |
7 | Enppi | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 42 | T H T H H B |
8 | ZED FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H B T B |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 34 | 9 | 41 | B B T B T H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 30 | 9 | 11 | 10 | 29 | 39 | -10 | 38 | B B B H H B |
11 | Talaea EI-Gaish | 31 | 8 | 12 | 11 | 24 | 34 | -10 | 36 | B B H B B H |
12 | NBE SC | 30 | 9 | 6 | 15 | 46 | 44 | 2 | 33 | H H T T T B |
13 | El Gounah | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 41 | -13 | 32 | B H B B B H |
14 | Ismaily | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 35 | -6 | 31 | H H T B B B |
15 | Pharco | 31 | 6 | 12 | 13 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T B H T H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 30 | 6 | 6 | 18 | 24 | 55 | -31 | 24 | B B H B B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 28 | 4 | 8 | 16 | 27 | 48 | -21 | 20 | B T B B H B |
18 | El Daklyeh | 30 | 3 | 10 | 17 | 16 | 39 | -23 | 19 | B B T H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: