Đối đầu Al Masry vs Smouha SC, 00h00 ngày 06/3
Kết quả Al Masry vs Smouha SC
Nhận định Al Masry vs Smouha SC, lúc 0h00 ngày 6/3
Đối đầu Al Masry vs Smouha SC
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Smouha SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2023-2024: Al Masry vs Smouha SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 06/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Masry vs Smouha SC trước đây
-
15/07/2023Al Masry0 - 1Smouha SC0 - 1L
-
07/02/2023Smouha SC1 - 1Al Masry0 - 1D
-
17/05/2022Smouha SC2 - 1Al Masry2 - 0L
-
01/11/2021Al Masry0 - 0Smouha SC0 - 0D
-
17/08/2021Al Masry0 - 1Smouha SC0 - 0L
-
23/02/2021Smouha SC1 - 1Al Masry1 - 1D
-
21/09/2020Smouha SC2 - 0Al Masry1 - 0L
-
02/01/2020Al Masry2 - 1Smouha SC0 - 1W
-
16/03/2019Al Masry4 - 2Smouha SC1 - 1W
-
30/12/2018Smouha SC0 - 0Al Masry0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs Smouha SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Smouha SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Smouha SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Smouha SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Al Masry (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Masry và Smouha SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enppi | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T H T B |
2 | Al-Ittihad Alexandria | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 23 | T T H B H T |
3 | Al Masry | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 23 | T T H H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 15 | 9 | 21 | T H B H T T |
5 | ZED FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 13 | 4 | 21 | T T B H H B |
6 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 21 | T B T H H T |
7 | Talaea EI-Gaish | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B T H H |
8 | Smouha SC | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 12 | 0 | 19 | T H T H H H |
9 | Al Ahly SC | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 17 | T T T H H T |
10 | El Gounah | 12 | 3 | 7 | 2 | 15 | 13 | 2 | 16 | H T B H H H |
11 | Baladiyet El Mahallah | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 31 | -13 | 16 | B T B B B T |
12 | Zamalek | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 15 | B B T B H T |
13 | Future FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 15 | B B H B H H |
14 | Ismaily | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 16 | -4 | 13 | B H T H H B |
15 | NBE SC | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 21 | -3 | 12 | T T H H H B |
16 | Pharco | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 10 | B B B H H T |
17 | El Mokawloon El Arab | 14 | 1 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 8 | T B B H B B |
18 | El Daklyeh | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 17 | -12 | 8 | H H B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: