Đối đầu Baladiyet El Mahallah vs El Mokawloon El Arab, 21h00 ngày 19/4
Kết quả Baladiyet El Mahallah vs El Mokawloon El Arab
Nhận định Baladiyat El Mahalla vs El Mokawloon, 21h00 ngày 19/4
Đối đầu Baladiyet El Mahallah vs El Mokawloon El Arab
Phong độ Baladiyet El Mahallah gần đây
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Baladiyet El Mahallah vs El Mokawloon El Arab
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baladiyet El Mahallah vs El Mokawloon El Arab trước đây
-
20/09/2023El Mokawloon El Arab0 - 2Baladiyet El Mahallah0 - 1W
-
20/02/2008Baladiyet El Mahallah0 - 1El Mokawloon El Arab0 - 0L
-
16/08/2007El Mokawloon El Arab2 - 3Baladiyet El Mahallah1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Baladiyet El Mahallah vs El Mokawloon El Arab
- Thống kê lịch sử đối đầu Baladiyet El Mahallah vs El Mokawloon El Arab: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baladiyet El Mahallah vs El Mokawloon El Arab: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baladiyet El Mahallah vs El Mokawloon El Arab: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baladiyet El Mahallah (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Baladiyet El Mahallah (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baladiyet El Mahallah thắng
Bại: là số trận Baladiyet El Mahallah thua
Thắng: là số trận Baladiyet El Mahallah thắng
Bại: là số trận Baladiyet El Mahallah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baladiyet El Mahallah và El Mokawloon El Arab trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 32 | T H T H T T |
2 | Enppi | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 16 | 5 | 29 | H T B H H H |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 7 | 7 | 3 | 22 | 20 | 2 | 28 | H T H T B H |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 24 | 1 | 28 | T T H B B H |
5 | El Gounah | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 22 | 0 | 25 | H T T B B T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 19 | 8 | 24 | T T B H H H |
7 | ZED FC | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 17 | 3 | 24 | H B H H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 24 | T H H H H T |
9 | Smouha SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H H B T B B |
10 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 21 | H T B H T B |
11 | Zamalek | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 21 | B H T B T T |
12 | Future FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H H H T H |
13 | NBE SC | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 25 | -2 | 18 | H H B T T B |
14 | Ismaily | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H B H T H |
15 | Baladiyet El Mahallah | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 16 | T B B B T B |
16 | Pharco | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H T H H |
17 | El Mokawloon El Arab | 17 | 2 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 12 | H B B H T B |
18 | El Daklyeh | 17 | 1 | 7 | 9 | 5 | 20 | -15 | 10 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: