Đối đầu El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC, 22h59 ngày 07/7
Kết quả El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ El Gounah gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC trước đây
-
20/02/2024Ceramica Cleopatra FC1 - 1El Gounah0 - 0D
-
10/05/2022Ceramica Cleopatra FC3 - 2El Gounah0 - 1L
-
26/10/2021El Gounah1 - 1Ceramica Cleopatra FC0 - 1D
-
25/06/2021El Gounah3 - 2Ceramica Cleopatra FC1 - 2W
-
29/01/2021Ceramica Cleopatra FC2 - 1El Gounah0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC
- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Gounah (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
El Gounah (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Gounah thắng
Bại: là số trận El Gounah thua
Thắng: là số trận El Gounah thắng
Bại: là số trận El Gounah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Gounah và Ceramica Cleopatra FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 26 | 20 | 5 | 1 | 45 | 17 | 28 | 65 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 22 | 17 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 54 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 28 | 14 | 6 | 8 | 37 | 35 | 2 | 48 | H H T B T T |
4 | Future FC | 28 | 11 | 11 | 6 | 29 | 20 | 9 | 44 | H T T B T T |
5 | Enppi | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 42 | T H T H H B |
6 | Smouha SC | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 30 | 3 | 42 | H B T H B T |
7 | ZED FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H B T B |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 40 | B B B T B T |
9 | Zamalek | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 24 | 12 | 38 | T B T B T H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 29 | 9 | 11 | 9 | 29 | 35 | -6 | 38 | H B B B H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 28 | 8 | 11 | 9 | 23 | 30 | -7 | 35 | T B H B B H |
12 | NBE SC | 29 | 9 | 6 | 14 | 45 | 42 | 3 | 33 | B H H T T T |
13 | Ismaily | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 33 | -5 | 31 | B H H T B B |
14 | El Gounah | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 41 | -13 | 31 | B B H B B B |
15 | Pharco | 29 | 5 | 11 | 13 | 28 | 41 | -13 | 26 | B H B T B H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 28 | 6 | 5 | 17 | 24 | 54 | -30 | 23 | T B B B H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 27 | 4 | 8 | 15 | 26 | 46 | -20 | 20 | H B T B B H |
18 | El Daklyeh | 29 | 3 | 10 | 16 | 16 | 37 | -21 | 19 | T B B T H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: