Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Pharco, 21h00 ngày 06/2
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Pharco
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Pharco
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Pharco gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ceramica Cleopatra FC vs Pharco
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Pharco trước đây
-
29/04/2024Ceramica Cleopatra FC1 - 1Pharco1 - 0D
-
06/10/2023Pharco2 - 2Ceramica Cleopatra FC2 - 2D
-
02/06/2023Ceramica Cleopatra FC0 - 0Pharco0 - 0D
-
13/01/2023Pharco1 - 1Ceramica Cleopatra FC1 - 0D
-
18/06/2022Ceramica Cleopatra FC1 - 1Pharco1 - 1D
-
21/11/2021Pharco1 - 0Ceramica Cleopatra FC0 - 0L
-
14/01/2022Ceramica Cleopatra FC4 - 2Pharco0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Pharco
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Pharco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Pharco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 6 | 0 | 5 | 1 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Pharco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceramica Cleopatra FC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ceramica Cleopatra FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceramica Cleopatra FC và Pharco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 11 | -7 | 8 | H H B T B B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: