Đối đầu El Daklyeh vs El Gounah, 20h00 ngày 15/5
Kết quả El Daklyeh vs El Gounah
Đối đầu El Daklyeh vs El Gounah
Phong độ El Daklyeh gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
VĐQG Ai Cập 2023-2024: El Daklyeh vs El Gounah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Daklyeh vs El Gounah trước đây
-
04/11/2023El Gounah2 - 0El Daklyeh2 - 0L
-
14/02/2019El Daklyeh2 - 2El Gounah1 - 2D
-
01/09/2018El Gounah3 - 2El Daklyeh3 - 2L
-
05/05/2015El Daklyeh1 - 0El Gounah1 - 0W
-
20/11/2014El Gounah1 - 2El Daklyeh0 - 1W
-
27/03/2014El Gounah0 - 0El Daklyeh0 - 0D
-
04/01/2014El Daklyeh0 - 0El Gounah0 - 0D
-
23/12/2016El Daklyeh1 - 0El Gounah0 - 0W
-
22/05/2010El Daklyeh1 - 1El Gounah1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu El Daklyeh vs El Gounah
- Thống kê lịch sử đối đầu El Daklyeh vs El Gounah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Daklyeh vs El Gounah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Daklyeh vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Daklyeh (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
El Daklyeh (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Daklyeh thắng
Bại: là số trận El Daklyeh thua
Thắng: là số trận El Daklyeh thắng
Bại: là số trận El Daklyeh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Daklyeh và El Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 19 | 13 | 5 | 1 | 29 | 13 | 16 | 44 | T T T T T T |
2 | Al Masry | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 37 | B H T T T B |
3 | ZED FC | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | B T T T B T |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 35 | H B T B T B |
5 | Smouha SC | 22 | 9 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 34 | B T T T B T |
6 | Al Ahly SC | 15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 33 | T B T T T T |
7 | Enppi | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 32 | H H H B B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | Talaea EI-Gaish | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | H T T H B B |
10 | El Gounah | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 31 | -6 | 28 | B T B T B B |
11 | Future FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 20 | 17 | 3 | 27 | H T H H B H |
12 | Ismaily | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 24 | -2 | 25 | H B H B T T |
13 | Zamalek | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | T B T T T B |
14 | NBE SC | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 19 | T B B B B H |
15 | Baladiyet El Mahallah | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 44 | -21 | 19 | B T B B B B |
16 | Pharco | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 30 | -11 | 16 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 15 | T B B B T B |
18 | El Daklyeh | 21 | 1 | 8 | 12 | 7 | 26 | -19 | 11 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: