Đối đầu Pharco vs El Daklyeh, 20h00 ngày 08/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pharco vs El Daklyeh

  • Pharco
    Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/7/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    El Daklyeh

Lịch sử đối đầu Pharco vs El Daklyeh trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Pharco vs El Daklyeh

- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs El Daklyeh: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs El Daklyeh: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 3 0 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs El Daklyeh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pharco (sân nhà) 1 0 1 0
Pharco (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PharcoEl Daklyeh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 26 20 5 1 45 17 28 65 T T T T T T
2 Al Ahly SC 22 17 3 2 52 20 32 54 T T T T T T
3 Al Masry 29 15 6 8 38 35 3 51 H T B T T T
4 Future FC 28 11 11 6 29 20 9 44 H T T B T T
5 Enppi 29 11 9 9 34 28 6 42 T H T H H B
6 Smouha SC 28 11 9 8 33 30 3 42 H B T H B T
7 ZED FC 27 10 11 6 36 25 11 41 T H H B T B
8 Ceramica Cleopatra FC 28 11 7 10 43 34 9 40 B B B T B T
9 Zamalek 23 11 5 7 36 24 12 38 T B T B T H
10 Al-Ittihad Alexandria 29 9 11 9 29 35 -6 38 H B B B H H
11 Talaea EI-Gaish 28 8 11 9 23 30 -7 35 T B H B B H
12 NBE SC 29 9 6 14 45 42 3 33 B H H T T T
13 Ismaily 29 7 10 12 28 33 -5 31 B H H T B B
14 El Gounah 29 7 10 12 28 41 -13 31 B B H B B B
15 Pharco 29 5 11 13 28 41 -13 26 B H B T B H
16 Baladiyet El Mahallah 29 6 5 18 24 55 -31 23 B B B H B B
17 El Mokawloon El Arab 27 4 8 15 26 46 -20 20 H B T B B H
18 El Daklyeh 29 3 10 16 16 37 -21 19 T B B T H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: