Đối đầu El Daklyeh vs Talaea EI-Gaish, 21h30 ngày 30/7
Kết quả El Daklyeh vs Talaea EI-Gaish
Nhận định El Dakhleya vs Tala'ea El Gaish, 21h30 ngày 30/7
Đối đầu El Daklyeh vs Talaea EI-Gaish
Phong độ El Daklyeh gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: El Daklyeh vs Talaea EI-Gaish
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/7/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Daklyeh vs Talaea EI-Gaish trước đây
-
05/03/2024Talaea EI-Gaish0 - 0El Daklyeh0 - 0D
-
12/02/2023Talaea EI-Gaish0 - 1El Daklyeh0 - 0W
-
21/10/2022El Daklyeh0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
11/04/2019Talaea EI-Gaish2 - 1El Daklyeh0 - 0L
-
02/11/2018El Daklyeh2 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0W
-
24/01/2018Talaea EI-Gaish0 - 2El Daklyeh0 - 1W
-
23/09/2017El Daklyeh1 - 2Talaea EI-Gaish0 - 0L
-
05/04/2017Talaea EI-Gaish1 - 1El Daklyeh1 - 1D
-
25/10/2016El Daklyeh2 - 3Talaea EI-Gaish1 - 1L
-
02/04/2016Talaea EI-Gaish2 - 0El Daklyeh1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu El Daklyeh vs Talaea EI-Gaish
- Thống kê lịch sử đối đầu El Daklyeh vs Talaea EI-Gaish: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Daklyeh vs Talaea EI-Gaish: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Daklyeh vs Talaea EI-Gaish: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Daklyeh (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
El Daklyeh (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Daklyeh thắng
Bại: là số trận El Daklyeh thua
Thắng: là số trận El Daklyeh thắng
Bại: là số trận El Daklyeh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Daklyeh và Talaea EI-Gaish trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 27 | 22 | 3 | 2 | 61 | 23 | 38 | 69 | T T T T T T |
2 | Pyramids FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 52 | 22 | 30 | 69 | T T T B B H |
3 | Al Masry | 31 | 15 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 52 | B T T T H B |
4 | Future FC | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 23 | 12 | 50 | B T T T B T |
5 | Zamalek | 28 | 14 | 7 | 7 | 43 | 28 | 15 | 49 | H T T H T H |
6 | Smouha SC | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 34 | 1 | 45 | T H B T T B |
7 | ZED FC | 28 | 11 | 11 | 6 | 40 | 26 | 14 | 44 | H H B T B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 34 | 13 | 44 | B T B T H T |
9 | Enppi | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 32 | 3 | 42 | H T H H B B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 31 | 9 | 12 | 10 | 29 | 39 | -10 | 39 | B B H H B H |
11 | Talaea EI-Gaish | 31 | 8 | 12 | 11 | 24 | 34 | -10 | 36 | B B H B B H |
12 | NBE SC | 31 | 9 | 7 | 15 | 46 | 44 | 2 | 34 | H T T T B H |
13 | El Gounah | 31 | 7 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 33 | H B B B H H |
14 | Ismaily | 31 | 7 | 11 | 13 | 30 | 36 | -6 | 32 | H T B B B H |
15 | Pharco | 31 | 6 | 12 | 13 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T B H T H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 31 | 6 | 6 | 19 | 24 | 59 | -35 | 24 | B H B B H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 29 | 4 | 9 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | T B B H B H |
18 | El Daklyeh | 31 | 3 | 10 | 18 | 17 | 41 | -24 | 19 | B T H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: