Đối đầu El Mokawloon El Arab vs El Gounah, 21h30 ngày 18/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: El Mokawloon El Arab vs El Gounah

  • El Mokawloon El Arab
    Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/8/2024 21:30
    Số phút bù giờ:
    El Gounah

Lịch sử đối đầu El Mokawloon El Arab vs El Gounah trước đây

Thống kê thành tích đối đầu El Mokawloon El Arab vs El Gounah

- Thống kê lịch sử đối đầu El Mokawloon El Arab vs El Gounah: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu El Mokawloon El Arab vs El Gounah: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 6 4 1 1
Egypt League Cup 2 0 1 1
Cúp Quốc Gia Ai Cập 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu El Mokawloon El Arab vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
El Mokawloon El Arab (sân nhà) 5 2 3 0
El Mokawloon El Arab (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Mokawloon El Arab thắng
Bại: là số trận El Mokawloon El Arab thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Mokawloon El ArabEl Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahly SC 33 27 4 2 74 26 48 85 T T T T T H
2 Pyramids FC 34 24 7 3 62 27 35 79 B H H T T T
3 Zamalek 33 17 7 9 51 35 16 58 H B T T T B
4 Smouha SC 34 15 9 10 39 35 4 54 T B T B T T
5 Al Masry 33 15 7 11 39 39 0 52 T T H B B B
6 Future FC 33 13 12 8 38 27 11 51 T T B T B H
7 ZED FC 33 13 11 9 46 33 13 50 T T B B B T
8 Ceramica Cleopatra FC 33 12 9 12 49 40 9 45 T H T B H B
9 Enppi 34 11 12 11 38 37 1 45 B B H B H H
10 Talaea EI-Gaish 34 10 12 12 30 40 -10 42 B B H T B T
11 Al-Ittihad Alexandria 33 9 14 10 30 40 -10 41 H H B H H H
12 El Gounah 33 8 12 13 31 44 -13 36 B B H H B T
13 NBE SC 33 9 8 16 46 45 1 35 T T B H B H
14 Ismaily 34 7 12 15 33 43 -10 33 B B H B H B
15 Pharco 34 6 15 13 32 43 -11 33 H T H H H H
16 Baladiyet El Mahallah 33 7 6 20 29 63 -34 27 B B H B T B
17 El Mokawloon El Arab 33 5 11 17 32 56 -24 26 B H T H B H
18 El Daklyeh 33 3 10 20 17 43 -26 19 H B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: