Đối đầu El Gounah vs Future FC, 20h00 ngày 27/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: El Gounah vs Future FC

  • El Gounah
    Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/6/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    Future FC

Lịch sử đối đầu El Gounah vs Future FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu El Gounah vs Future FC

- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Future FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Future FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
El Gounah (sân nhà) 1 1 0 0
El Gounah (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Gounah thắng
Bại: là số trận El Gounah thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El GounahFuture FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 25 19 5 1 42 15 27 62 T T T T T T
2 Al Ahly SC 19 14 3 2 42 18 24 45 T T T T T T
3 Al Masry 26 12 6 8 34 34 0 42 B B H H T B
4 Enppi 26 11 7 8 32 24 8 40 T B H T H T
5 Smouha SC 26 10 9 7 29 27 2 39 B T H B T H
6 ZED FC 25 9 11 5 32 23 9 38 T B T H H B
7 Future FC 26 9 11 6 26 20 6 38 T H H T T B
8 Ceramica Cleopatra FC 26 10 7 9 40 30 10 37 B T B B B T
9 Al-Ittihad Alexandria 27 9 9 9 28 34 -6 36 T B H B B B
10 Zamalek 21 10 4 7 31 21 10 34 H T T B T B
11 Talaea EI-Gaish 25 8 10 7 22 22 0 34 B H H T B H
12 Ismaily 27 7 10 10 28 31 -3 31 T H B H H T
13 El Gounah 27 7 10 10 27 37 -10 31 H H B B H B
14 NBE SC 27 7 6 14 40 41 -1 27 H T B H H T
15 Pharco 27 5 10 12 26 38 -12 25 H H B H B T
16 Baladiyet El Mahallah 26 6 4 16 24 53 -29 22 B B T B B B
17 El Mokawloon El Arab 25 4 7 14 23 40 -17 19 T B H B T B
18 El Daklyeh 27 3 9 15 14 32 -18 18 H B T B B T

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: