Đối đầu El Gounah vs Talaea EI-Gaish, 22h59 ngày 21/5
Kết quả El Gounah vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu El Gounah vs Talaea EI-Gaish
Phong độ El Gounah gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: El Gounah vs Talaea EI-Gaish
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Gounah vs Talaea EI-Gaish trước đây
-
31/01/2024Talaea EI-Gaish1 - 1El Gounah1 - 0D
-
01/12/2023Talaea EI-Gaish1 - 1El Gounah0 - 1D
-
17/07/2022El Gounah2 - 1Talaea EI-Gaish1 - 0W
-
10/02/2022Talaea EI-Gaish0 - 1El Gounah0 - 1W
-
07/04/2021El Gounah0 - 4Talaea EI-Gaish0 - 2L
-
11/12/2020Talaea EI-Gaish1 - 1El Gounah0 - 1D
-
11/09/2020Talaea EI-Gaish4 - 1El Gounah1 - 0L
-
21/12/2019El Gounah2 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0W
-
20/04/2019El Gounah2 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0W
-
06/11/2018Talaea EI-Gaish5 - 0El Gounah3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu El Gounah vs Talaea EI-Gaish
- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Talaea EI-Gaish: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Talaea EI-Gaish: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Talaea EI-Gaish: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Gounah (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
El Gounah (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Gounah thắng
Bại: là số trận El Gounah thua
Thắng: là số trận El Gounah thắng
Bại: là số trận El Gounah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Gounah và Talaea EI-Gaish trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 21 | 15 | 5 | 1 | 33 | 14 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Al Masry | 23 | 11 | 5 | 7 | 32 | 31 | 1 | 38 | T T T B B H |
3 | ZED FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T B T H |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 30 | -2 | 36 | B T B T B H |
5 | Smouha SC | 22 | 9 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 34 | B T T T B T |
6 | Al Ahly SC | 15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 33 | T B T T T T |
7 | Enppi | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 20 | 6 | 33 | H B B T B H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 31 | H H H T T B |
9 | Future FC | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 17 | 4 | 30 | T H H B H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 21 | 7 | 8 | 6 | 18 | 17 | 1 | 29 | T T H B B H |
11 | El Gounah | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 29 | T B T B B H |
12 | Ismaily | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H B T T H B |
13 | Zamalek | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | T B T T T B |
14 | NBE SC | 23 | 6 | 4 | 13 | 32 | 37 | -5 | 22 | B B B B H T |
15 | Pharco | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | B H B T T H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 45 | -22 | 19 | T B B B B B |
17 | El Mokawloon El Arab | 22 | 3 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 16 | B B B T B H |
18 | El Daklyeh | 22 | 1 | 9 | 12 | 7 | 26 | -19 | 12 | H H B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: