Đối đầu El Mokawloon El Arab vs Future FC, 20h00 ngày 06/7
Kết quả El Mokawloon El Arab vs Future FC
Đối đầu El Mokawloon El Arab vs Future FC
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây
Phong độ Future FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: El Mokawloon El Arab vs Future FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Mokawloon El Arab vs Future FC trước đây
-
19/02/2024Future FC2 - 2El Mokawloon El Arab2 - 2D
-
22/02/2023El Mokawloon El Arab0 - 0Future FC0 - 0D
-
25/10/2022Future FC0 - 0El Mokawloon El Arab0 - 0D
-
02/08/2022El Mokawloon El Arab0 - 1Future FC0 - 1L
-
25/02/2022Future FC1 - 0El Mokawloon El Arab0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu El Mokawloon El Arab vs Future FC
- Thống kê lịch sử đối đầu El Mokawloon El Arab vs Future FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Mokawloon El Arab vs Future FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Mokawloon El Arab vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Mokawloon El Arab (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
El Mokawloon El Arab (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Mokawloon El Arab thắng
Bại: là số trận El Mokawloon El Arab thua
Thắng: là số trận El Mokawloon El Arab thắng
Bại: là số trận El Mokawloon El Arab thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Mokawloon El Arab và Future FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 26 | 20 | 5 | 1 | 45 | 17 | 28 | 65 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 22 | 17 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 54 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 28 | 14 | 6 | 8 | 37 | 35 | 2 | 48 | H H T B T T |
4 | Future FC | 28 | 11 | 11 | 6 | 29 | 20 | 9 | 44 | H T T B T T |
5 | Enppi | 28 | 11 | 9 | 8 | 34 | 26 | 8 | 42 | H T H T H H |
6 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 40 | B B B T B T |
8 | Smouha SC | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 30 | 1 | 39 | T H B T H B |
9 | Zamalek | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 24 | 12 | 38 | T B T B T H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 29 | 9 | 11 | 9 | 29 | 35 | -6 | 38 | H B B B H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 28 | 8 | 11 | 9 | 23 | 30 | -7 | 35 | T B H B B H |
12 | Ismaily | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 33 | -5 | 31 | B H H T B B |
13 | El Gounah | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 41 | -13 | 31 | B B H B B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 29 | 5 | 11 | 13 | 28 | 41 | -13 | 26 | B H B T B H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 28 | 6 | 5 | 17 | 24 | 54 | -30 | 23 | T B B B H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 27 | 4 | 8 | 15 | 26 | 46 | -20 | 20 | H B T B B H |
18 | El Daklyeh | 29 | 3 | 10 | 16 | 16 | 37 | -21 | 19 | T B B T H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: