Đối đầu Future FC vs Enppi, 00h00 ngày 01/11
Kết quả Future FC vs Enppi
Đối đầu Future FC vs Enppi
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Enppi gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future FC vs Enppi trước đây
-
21/08/2024Future FC1 - 0Enppi0 - 0W
-
29/05/2023Enppi1 - 1Future FC0 - 0D
-
16/05/2024Enppi0 - 1Future FC0 - 0W
-
05/11/2023Future FC0 - 1Enppi0 - 1L
-
07/06/2023Future FC1 - 0Enppi0 - 0W
-
19/01/2023Enppi2 - 3Future FC1 - 0W
-
19/06/2022Enppi1 - 2Future FC0 - 2W
-
24/11/2021Future FC1 - 2Enppi0 - 1L
-
04/07/2022Future FC2 - 0Enppi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 6 | 4 | 0 | 2 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Future FC (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FC và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Zamalek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ismaily | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Al Ahly SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Future FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | NBE SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Haras El Hedoud | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
18 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: