Đối đầu Ismaily vs Enppi, 22h59 ngày 17/6
Kết quả Ismaily vs Enppi
Nhận định Ismaily SC vs Enppi, 23h00 ngày 17/6
Đối đầu Ismaily vs Enppi
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Enppi gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs Enppi trước đây
-
24/01/2024Enppi1 - 0Ismaily0 - 0L
-
07/07/2022Ismaily1 - 1Enppi1 - 0D
-
17/12/2023Enppi1 - 0Ismaily1 - 0L
-
14/04/2023Ismaily3 - 1Enppi2 - 0W
-
20/12/2022Enppi1 - 2Ismaily0 - 1W
-
27/08/2022Enppi2 - 0Ismaily1 - 0L
-
27/04/2022Ismaily0 - 2Enppi0 - 0L
-
18/08/2021Enppi2 - 1Ismaily1 - 0L
-
21/02/2021Ismaily1 - 1Enppi1 - 0D
-
21/09/2020Enppi1 - 0Ismaily0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Egypt League Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Ai Cập | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ismaily (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 14 | 23 | 56 | T T T T T T |
2 | Al Masry | 24 | 11 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 39 | T T B B H H |
3 | ZED FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T B T H |
4 | Al Ahly SC | 16 | 11 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 36 | B T T T T T |
5 | Enppi | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 36 | B B T B H T |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 25 | 9 | 9 | 7 | 28 | 32 | -4 | 36 | T B T B H B |
7 | Future FC | 24 | 8 | 11 | 5 | 25 | 19 | 6 | 35 | B H T H H T |
8 | Smouha SC | 24 | 9 | 8 | 7 | 24 | 23 | 1 | 35 | T T B T H B |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T B T B B |
10 | Talaea EI-Gaish | 24 | 8 | 9 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | B B H H T B |
11 | Zamalek | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 31 | T T B H T T |
12 | El Gounah | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 35 | -9 | 30 | B B H H B B |
13 | Ismaily | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 29 | -4 | 27 | B T T H B H |
14 | NBE SC | 25 | 6 | 5 | 14 | 34 | 40 | -6 | 23 | B B H T B H |
15 | Baladiyet El Mahallah | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 46 | -22 | 22 | B B B B T B |
16 | Pharco | 24 | 4 | 9 | 11 | 23 | 34 | -11 | 21 | B T T H H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 37 | -15 | 19 | B T B H B T |
18 | El Daklyeh | 24 | 2 | 9 | 13 | 10 | 27 | -17 | 15 | B B B H B T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: